Định nghĩa của từ General Certificate of Education

General Certificate of Educationnoun

Chứng chỉ giáo dục chung

/ˌdʒenrəl səˌtɪfɪkət əv edʒuˈkeɪʃn//ˌdʒenrəl sərˌtɪfɪkət əv edʒuˈkeɪʃn/

namespace

Từ, cụm từ liên quan