Định nghĩa của từ cellmate

cellmatenoun

bạn tù

/ˈselmeɪt//ˈselmeɪt/

Nguồn gốc của thuật ngữ "cellmate" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi khái niệm giam giữ biệt lập được đưa vào nhà tù như một hình thức trừng phạt và phục hồi chức năng. Trong những cơ sở này, tù nhân bị biệt giam trong các phòng giam nhỏ, không có cửa sổ trong thời gian dài để ngăn chặn tội phạm và thúc đẩy sự tự phản ánh. Khi việc giam giữ biệt lập trở nên phổ biến hơn, thuật ngữ "bạn tù" xuất hiện để mô tả hai hoặc nhiều tù nhân được phân công ở chung một phòng giam. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng khá lỏng lẻo để chỉ bất kỳ hai cá nhân nào bị giam giữ trong cùng một không gian, nhưng theo thời gian, nó có ý nghĩa cụ thể hơn trong bối cảnh các cơ sở cải tạo. Ngày nay, thuật ngữ "cellmate" thường được sử dụng để chỉ một tù nhân khác mà một cá nhân được phân công ở chung phòng giam, thường là trong một thời gian dài. Mặc dù việc sử dụng hình thức giam giữ biệt lập đã giảm trong những năm gần đây, thuật ngữ "cellmate" vẫn tiếp tục là một phần không thể thiếu trong thuật ngữ tư pháp hình sự do sự hiện diện liên tục của các phòng giam chung tại nhiều cơ sở cải tạo.

namespace
Ví dụ:
  • In prison, John shared a cell with a notorious criminal, who became his cellmate.

    Trong tù, John ở chung phòng giam với một tên tội phạm khét tiếng, người đã trở thành bạn tù của anh.

  • The two men met for the first time in the slammer, and after a few days, they became close cellmates.

    Hai người đàn ông gặp nhau lần đầu tiên trong tù, và sau vài ngày, họ trở thành bạn tù thân thiết.

  • Tom's cellmate, a hardened felon, taught him how to survive in prison.

    Bạn tù của Tom, một tên tội phạm khét tiếng, đã dạy anh cách sống sót trong tù.

  • After months of being a model inmate, the guards assigned a new cellmate to Dave, throwing him into a tumultuous living situation.

    Sau nhiều tháng sống như một tù nhân gương mẫu, lính canh đã chỉ định một bạn tù mới cho Dave, khiến anh rơi vào hoàn cảnh sống hỗn loạn.

  • My husband's cellmate was a quiet man who kept to himself, but they still found a way to communicate without talking.

    Bạn tù của chồng tôi là một người đàn ông trầm tính và sống khép kín, nhưng họ vẫn tìm được cách giao tiếp mà không cần nói chuyện.

  • The violent felon who shared a cell with Jack terrorized the other inmates and made life unpleasant for his cellmate.

    Tên tội phạm hung bạo cùng phòng giam với Jack đã khủng bố những tù nhân khác và khiến cuộc sống của bạn tù trở nên khó khăn.

  • The close bond that formed between two cellmates, both serving life sentences, surprised the prison staff.

    Mối quan hệ gắn bó giữa hai người bạn tù, cả hai đều đang chịu án chung thân, khiến các nhân viên nhà tù ngạc nhiên.

  • The prison authorities moved Tom's cellmate to another cellblock, leaving him alone for the first time in years.

    Các nhà chức trách nhà tù đã chuyển bạn tù của Tom đến một khu giam khác, để anh ta được ở một mình lần đầu tiên sau nhiều năm.

  • John's cellmate, a first-timer, was overwhelmed by the harsh prison life, leading to misunderstandings between them.

    Bạn tù của John, người mới vào tù lần đầu, đã bị choáng ngợp bởi cuộc sống khắc nghiệt trong tù, dẫn đến những hiểu lầm giữa họ.

  • After serving their respective sentences, Tom and his cellmate went their separate ways, never to see each other again. Still, the experience would remain etched in their memory forever.

    Sau khi thụ án, Tom và bạn tù của anh ta đi theo những con đường riêng của họ, không bao giờ gặp lại nhau nữa. Tuy nhiên, trải nghiệm này sẽ mãi mãi khắc ghi trong ký ức của họ.