Định nghĩa của từ jailbird

jailbirdnoun

chim tù

/ˈdʒeɪlbɜːd//ˈdʒeɪlbɜːrd/

Thuật ngữ "jailbird" được cho là có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Trong thời gian này, chim thường được dùng làm ẩn dụ cho những người bị giam cầm. "jailbird" là người thường xuyên ra vào tù, giống như một con chim liên tục trở về tổ hoặc lồng của mình. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, đặc biệt là trong bối cảnh tội phạm có tổ chức và thế giới ngầm. "jailbird" là người có tiền sử bị bắt và bị giam cầm, thường là do các hoạt động tội phạm của họ. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng ở nhiều nơi trên thế giới để chỉ người đã từng vào tù hoặc có tiền sử bị bắt và bị giam cầm. Cho dù được sử dụng theo nghĩa tích cực hay tiêu cực, thuật ngữ "jailbird" là lời nhắc nhở lâu dài về sự say mê của chúng ta đối với cuộc sống của những người đã từng ngồi sau song sắt.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningCách viết khác : gaolbird

namespace
Ví dụ:
  • After serving his five-year sentence, the notorious jailbird was finally released from prison.

    Sau khi chấp hành xong bản án năm năm, tên tù khét tiếng này cuối cùng đã được thả khỏi tù.

  • The infamous jailbird has been in and out of lock-up more times than anyone can count.

    Tên tù nhân khét tiếng này đã ra vào nhà tù nhiều lần đến mức không ai có thể đếm xuể.

  • The police arrested the suspected jailbird just as he was about to make his escape from the city.

    Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm là tù nhân ngay khi hắn chuẩn bị trốn khỏi thành phố.

  • She was shocked when she found out that her beloved husband turned out to be a jailbird.

    Cô ấy đã vô cùng sốc khi phát hiện ra người chồng yêu dấu của mình hóa ra lại là một tên tù nhân.

  • The jailbird's latest heist had landed him back in jail, and this time, he knew it was serious.

    Vụ trộm mới nhất của tên tù đã khiến hắn phải quay lại nhà tù, và lần này, hắn biết rằng đây là một vụ nghiêm trọng.

  • The reformed jailbird now spends his days working at a local nonprofit trying to help others stay out of prison.

    Kẻ tù tội đã hoàn lương này hiện đang dành thời gian làm việc tại một tổ chức phi lợi nhuận địa phương để cố gắng giúp đỡ những người khác tránh xa nhà tù.

  • The jailbird's son couldn't help but feel a tinge of embarrassment as his father was led away in handcuffs for the umpteenth time

    Con trai của tên tù không khỏi cảm thấy hơi xấu hổ khi cha mình bị còng tay dẫn đi lần thứ n

  • The jailbird's lawyer claims that his client is innocent and that he's just a victim of the criminal justice system.

    Luật sư của tên tù nhân tuyên bố rằng thân chủ của mình vô tội và anh ta chỉ là nạn nhân của hệ thống tư pháp hình sự.

  • The jailbird's best friend ratted him out to the authorities after a bitter falling out.

    Người bạn thân nhất của tên tù đã tố cáo hắn với chính quyền sau một cuộc cãi vã gay gắt.

  • The jailbird was guilty as charged, but his friends and family still believe in his innocence.

    Tên tù nhân đã phạm tội như cáo buộc, nhưng bạn bè và gia đình vẫn tin rằng hắn vô tội.