Định nghĩa của từ holdover

holdovernoun

còn sót lại

/ˈhəʊldəʊvə(r)//ˈhəʊldəʊvər/

Từ "holdover" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Trong thời Trung cổ, "holdover" dùng để chỉ một người hoặc một vật được giữ lại hoặc giữ lại từ thời kỳ trước, chẳng hạn như một người thuê nhà được phép tiếp tục chiếm giữ một bất động sản sau thời hạn hợp đồng thuê ban đầu. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "halden", có nghĩa là "giữ" và "ofer", có nghĩa là "qua". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này có một ý nghĩa mới, dùng để chỉ một tàu hoặc thuyền vẫn ở lại bến cảng hoặc cảng sau ngày khởi hành dự kiến. Ý nghĩa này của từ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, với "holdover" là tàu vẫn ở lại cảng do thời tiết xấu, sự cố cơ học hoặc các yếu tố khác. Theo thời gian, từ "holdover" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa khác, bao gồm một sự kiện hoặc cuộc hẹn kéo dài đến một ngày hoặc giai đoạn mới, và một phần còn sót lại hoặc tàn dư từ một tình huống trước đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười ở lại (chức vụ gì) sau khi hết nhiệm kỳ, người lưu nhiệm

namespace
Ví dụ:
  • The holdover tradition of riding horses through the streets of the town center on May Day still continues today.

    Truyền thống cưỡi ngựa qua các con phố của trung tâm thị trấn vào Ngày Quốc tế Lao động vẫn còn được duy trì cho đến ngày nay.

  • Despite the proliferation of touchscreen devices, many people still prefer to holdover the traditional use of a pen and paper for note-taking and creativity.

    Bất chấp sự phổ biến của các thiết bị màn hình cảm ứng, nhiều người vẫn thích sử dụng bút và giấy truyền thống để ghi chú và sáng tạo.

  • The broadcasting convention of interrupting regular programming for a pause to display public service announcements has become something of a holdover in modern television.

    Quy ước phát sóng tạm dừng chương trình thường lệ để phát thông báo dịch vụ công cộng đã trở thành một phần truyền thống của truyền hình hiện đại.

  • The use of desktop computers, with their larger screens and keyboards, still enjoys a notable holdover in many workplaces.

    Việc sử dụng máy tính để bàn với màn hình và bàn phím lớn hơn vẫn chiếm ưu thế đáng kể ở nhiều nơi làm việc.

  • While peace talks between the two opposing sides seemed promising, the holdover of violent disagreements and prejudices halted any hope for a lasting peace.

    Trong khi các cuộc đàm phán hòa bình giữa hai bên đối lập có vẻ hứa hẹn, những bất đồng dữ dội và định kiến ​​vẫn còn tồn tại đã ngăn chặn mọi hy vọng về một nền hòa bình lâu dài.

  • The long-standing protocol of shaking hands as a symbol of agreement has been a holdover tradition in business and political negotiations for centuries.

    Nghi thức bắt tay lâu đời như một biểu tượng của sự đồng thuận đã trở thành truyền thống được lưu truyền trong các cuộc đàm phán kinh doanh và chính trị trong nhiều thế kỷ.

  • Some choose to holdover religious traditions as a symbol of the spiritual guidance and rituals from their childhoods.

    Một số người chọn giữ lại các truyền thống tôn giáo như một biểu tượng của sự hướng dẫn tinh thần và các nghi lễ từ thời thơ ấu của họ.

  • For the theater enthusiast, the operetta genre has held over a grand exotic tradition of musical and theatrical performances.

    Đối với những người đam mê sân khấu, thể loại operetta đã có truyền thống biểu diễn âm nhạc và sân khấu tuyệt vời.

  • The use of handwritten notes and memos as a holdover practice has been an obstacle to complete digitization, while others see it as a nostalgic throwback.

    Việc sử dụng ghi chú và bản ghi nhớ viết tay như một phương pháp lưu trữ đã trở thành rào cản đối với quá trình số hóa hoàn toàn, trong khi một số người khác lại coi đó là sự hoài niệm.

  • The time-honored tradition of having telephone booths in public areas, with their iconic holdover style, has all but disappeared with the rise of mobile phones.

    Truyền thống lâu đời về việc đặt buồng điện thoại công cộng với phong cách đặc trưng vẫn còn tồn tại, đã gần như biến mất khi điện thoại di động ra đời.