Định nghĩa của từ causative

causativeadjective

gây ra

/ˈkɔːzətɪv//ˈkɔːzətɪv/

Từ "causative" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "causativus", có nghĩa là "liên quan đến nguyên nhân". Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "causa", có nghĩa là "nguyên nhân" và hậu tố "-tativus", tạo thành tính từ chỉ mối quan hệ hoặc xu hướng. Từ tiếng Anh "causative" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một động từ hoặc hành động khiến điều gì đó xảy ra. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm các nghĩa khác, chẳng hạn như một thiết bị hoặc quy trình gây ra sự thay đổi hoặc hiệu ứng. Trong ngôn ngữ học và triết học, một từ gây ra thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa một hành động hoặc sự kiện và hậu quả của nó, chẳng hạn như "Trận động đất gây ra thiệt hại trên diện rộng". Trong sinh học, một tác nhân gây ra là một chất hoặc sinh vật gây ra bệnh tật hoặc nhiễm trùng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglà nguyên nhân, là lý do, là duyên cớ; đem đến một kết quả

meaning(ngôn ngữ học) nguyên nhân

namespace

acting as the cause of something

đóng vai trò là nguyên nhân của một cái gì đó

Ví dụ:
  • Smoking is a causative factor in several major diseases.

    Hút thuốc là nguyên nhân gây ra nhiều căn bệnh nghiêm trọng.

a causative verb expresses a cause, for example blacken, which means ‘to cause to become black’

một động từ nguyên nhân diễn tả một nguyên nhân, ví dụ blacken, có nghĩa là 'làm cho trở nên đen'

Từ, cụm từ liên quan