Định nghĩa của từ catchword

catchwordnoun

khẩu hiệu

/ˈkætʃwɜːd//ˈkætʃwɜːrd/

Từ "catchword" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "ceasan" (bắt giữ) và "word" (từ). Ban đầu, một từ khóa dùng để chỉ một cụm từ hoặc từ đáng nhớ hoặc nổi bật, thường được dùng để tóm tắt hoặc gói gọn một ý tưởng hoặc thông điệp. Trong thế kỷ 15 và 16, thuật ngữ này gắn liền chặt chẽ với in ấn và đóng sách. Trong một từ khóa, thợ in sẽ thêm một từ hoặc cụm từ duy nhất ở cuối mỗi trang, lặp lại từ đầu tiên của trang tiếp theo, cho phép người đọc dễ dàng xác định phần tiếp theo. Thực hành này đặc biệt hữu ích trong các tập lớn hoặc tác phẩm viết khi việc tìm các phần cụ thể gặp khó khăn. Theo thời gian, thuật ngữ "catchword" được mở rộng để chỉ bất kỳ cụm từ hoặc khẩu hiệu đáng nhớ hoặc hấp dẫn nào, thường được sử dụng cho mục đích tiếp thị, quảng cáo hoặc truyền cảm hứng. Ngày nay, từ "catchword" vẫn được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm giáo dục, văn học và tiếp thị.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhẩu lệnh, khẩu hiệu

meaningchữ đầu trang; chữ cuối trang (trong một cuốn từ điển để cho người tra dễ tìm)

meaning(sân khấu) (như) cue

namespace
Ví dụ:
  • The political candidate's catchword during the campaign was "Change for a Better Tomorrow."

    Khẩu hiệu của ứng cử viên chính trị trong suốt chiến dịch là "Thay đổi vì ngày mai tươi sáng hơn".

  • The slogan "Just Do It" has become a catchword for Nike's brand identity.

    Khẩu hiệu "Just Do It" đã trở thành câu cửa miệng cho bản sắc thương hiệu của Nike.

  • The catchword "Choose Coca-Cola" is instantly recognizable and represents the company's iconic beverage.

    Câu khẩu hiệu "Chọn Coca-Cola" dễ nhận biết ngay lập tức và tượng trưng cho loại đồ uống mang tính biểu tượng của công ty.

  • The catchword "Fast Food, Fast Service" is a slogan used by many quick-serve restaurants to describe their dining experience.

    Câu khẩu hiệu "Thức ăn nhanh, Dịch vụ nhanh" là khẩu hiệu được nhiều nhà hàng phục vụ nhanh sử dụng để mô tả trải nghiệm ăn uống của họ.

  • The phrase "Built Ford Tough" is a longtime catchword that symbolizes the brand's commitment to durability and dependability.

    Cụm từ "Built Ford Tough" là một câu cửa miệng lâu đời tượng trưng cho cam kết của thương hiệu về độ bền và độ tin cậy.

  • The catchword "Think Different" was popularized by Apple in the 1990s, encouraging consumers to embrace innovation and creativity.

    Câu khẩu hiệu "Nghĩ khác biệt" được Apple phổ biến vào những năm 1990, khuyến khích người tiêu dùng đón nhận sự đổi mới và sáng tạo.

  • The slogan "The Ultimate Driving Machine" has been a catchword for BMW since the 1970s.

    Khẩu hiệu "Cỗ máy lái xe tối thượng" đã trở thành câu cửa miệng của BMW kể từ những năm 1970.

  • The phrase "Melts in Your Mouth, Not in Your Hands" is a famous catchword associated with the M&M brand.

    Câu nói "Tan trong miệng, không tan trên tay" là một câu cửa miệng nổi tiếng gắn liền với thương hiệu M&M.

  • The fast-food chain Chipotle's catchword "Food with Integrity" reflects its commitment to using high-quality and sustainably sourced ingredients.

    Câu khẩu hiệu "Thực phẩm chính trực" của chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh Chipotle phản ánh cam kết sử dụng nguyên liệu chất lượng cao và có nguồn gốc bền vững.

  • The catchword "I Wish I Knew How to Quit You" has gained popularity in recent years and is often used to express addiction or intense attachment to something or someone.

    Câu cửa miệng "Ước gì tôi biết cách để từ bỏ bạn" đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây và thường được dùng để thể hiện sự nghiện ngập hoặc sự gắn bó sâu sắc với một thứ gì đó hoặc ai đó.