Định nghĩa của từ idiomatic

idiomaticadjective

thành ngữ

/ˌɪdiəˈmætɪk//ˌɪdiəˈmætɪk/

Từ "idiomatic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "idiōma", có nghĩa là "cách sử dụng riêng của một cá nhân". Tuy nhiên, trong bối cảnh ngôn ngữ, thành ngữ đề cập đến việc sử dụng các biểu thức tượng trưng hoặc vô nghĩa không thể hiểu theo nghĩa đen nhưng mang ý nghĩa thông qua bối cảnh văn hóa và lịch sử. Theo thời gian, các biểu thức này trở thành một đặc điểm riêng biệt của một ngôn ngữ và được coi là thành ngữ khi chúng phổ biến và được người bản ngữ hiểu rộng rãi. Nói cách khác, các biểu thức thành ngữ là những phần thiết yếu của di sản văn hóa của một ngôn ngữ, làm tăng thêm sự phong phú và phức tạp cho vốn từ vựng của ngôn ngữ đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) thành ngữ; có tính chất thành ngữ

meaningcó nhiều thành ngữ

exampleidiomatic language: ngôn ngữ có nhiều thành ngữ

meaning(thuộc) đặc ngữ

namespace

containing expressions that are natural to a native speaker of a language

chứa các cách diễn đạt tự nhiên đối với người bản xứ của một ngôn ngữ

Ví dụ:
  • She speaks fluent and idiomatic English.

    Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy và thành ngữ.

  • The idiom "it's raining cats and dogs" describes extremely heavy rainfall in an idiomatic way.

    Thành ngữ "trời mưa như trút nước" mô tả lượng mưa cực lớn theo cách ẩn dụ.

  • When someone says "break a leg," it's not actually what they want in an idiomatic sense. They're wishing the person good luck in a unique and memorable way.

    Khi ai đó nói "break a leg", thực ra đó không phải là điều họ muốn theo nghĩa thành ngữ. Họ đang chúc người đó may mắn theo một cách độc đáo và đáng nhớ.

  • The idiom "bite the bullet" means to face a difficult or painful situation head-on, as if tightening your jaw and gritting your teeth to bear the pain.

    Thành ngữ "cắn viên đạn" có nghĩa là đối mặt trực diện với một tình huống khó khăn hoặc đau đớn, như thể bạn đang nghiến chặt hàm và nghiến răng để chịu đựng nỗi đau.

  • In an idiomatic sense, "pulling all-nighters" means staying up late into the night, typically to study for exams or complete a project.

    Theo nghĩa thông thường, "thức trắng đêm" có nghĩa là thức khuya, thường là để học cho kỳ thi hoặc hoàn thành một dự án.

containing an idiom

chứa một thành ngữ

Ví dụ:
  • an idiomatic expression

    một biểu thức thành ngữ