Định nghĩa của từ buzzword

buzzwordnoun

từ thông dụng

/ˈbʌzwɜːd//ˈbʌzwɜːrd/

"Buzzword" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, phát triển từ "buzz" và "word". Ban đầu, "buzz" ám chỉ âm thanh vo ve, cụ thể là "buzzing" của máy móc hoặc côn trùng. Mối liên hệ này với âm thanh phản ánh khái niệm về một buzzword như một "hot" hoặc cụm từ hợp thời trang lan truyền nhanh chóng và tạo ra sự khuấy động, giống như tiếng vo ve của một tổ ong. Thành phần "word" nhấn mạnh khía cạnh ngôn ngữ, làm nổi bật sự hấp dẫn và phổ biến của những cụm từ này.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtừ thường dùng; từ thông dụng

namespace
Ví dụ:
  • In her sales pitch, the CEO heavily relied on buzzwords like "synergy," "disruptive technology," and "value proposition" to impress potential investors.

    Trong bài thuyết trình bán hàng của mình, CEO đã sử dụng rất nhiều những từ ngữ thông dụng như "synergy," "disruptive technology," và "value proposition" để gây ấn tượng với các nhà đầu tư tiềm năng.

  • The marketing team's presentation was filled with buzzwords like "big data," "AI," and "machine learning," leaving the CEO slightly bewildered.

    Bài thuyết trình của nhóm tiếp thị tràn ngập những từ ngữ thông dụng như "big data," "AI," và "machine learning," khiến cho CEO có chút bối rối.

  • The startup's most prominent buzzword was "innovation," which they claimed was the key to their success.

    Từ khóa nổi bật nhất của công ty khởi nghiệp này là "innovation," mà họ cho rằng chính là chìa khóa thành công của họ.

  • The tech enthusiast's latest obsession was a new product that promised to revolutionize the industry using buzzwords like "blockchain," "smart contracts," and "ICO."

    Nỗi ám ảnh mới nhất của những người đam mê công nghệ là một sản phẩm mới hứa hẹn sẽ cách mạng hóa ngành công nghiệp bằng cách sử dụng các từ thông dụng như "blockchain," "smart contracts," và "ICO."

  • The project manager's report contained a plethora of buzzwords such as "agile," "scrum," and "sprint," making it challenging to understand the actual work being done.

    Báo cáo của người quản lý dự án chứa rất nhiều từ ngữ thông dụng như "agile," "scrum," và "sprint," khiến cho việc hiểu công việc thực tế đang được thực hiện trở nên khó khăn.

  • The salesperson used buzzwords like "ROI," "metrics," and "analytics" to persuade the client to invest in their product.

    Nhân viên bán hàng đã sử dụng những từ ngữ thông dụng như "ROI," "metrics," và "analytics" để thuyết phục khách hàng đầu tư vào sản phẩm của họ.

  • The executive's speech was full of buzzwords like "business intelligence," "data insights," and "strategic partnerships," making it hard for the audience to derive any substantial information.

    Bài phát biểu của giám đốc điều hành chứa đầy những từ ngữ thông dụng như "business intelligence," "data insights," và "strategic partnerships," khiến khán giả khó có thể rút ra được bất kỳ thông tin đáng kể nào.

  • In the software development team's latest presentation, they introduced buzzwords such as "scalability," "cloud-based," and "API" as grounds for considering their product exceptional.

    Trong bài thuyết trình mới nhất của nhóm phát triển phần mềm, họ đã giới thiệu những từ ngữ thông dụng như "scalability," "cloud-based," và "API" như là căn cứ để coi sản phẩm của họ là đặc biệt.

  • The product description asserted that it was a "game-changer" and a "paradigm shift" in the industry using the classic buzzwords.

    Mô tả sản phẩm khẳng định rằng đây là "game-changer" và "paradigm shift" trong ngành bằng cách sử dụng những từ ngữ thông dụng kinh điển.

  • The IT department's meeting script was commonly laced with buzzwords like "network security," "compliance," and "broadband connectivity."

    Kịch bản cuộc họp của bộ phận CNTT thường được lồng ghép với những từ ngữ thông dụng như "network security," "compliance," và "broadband connectivity."