danh từ
người bị đắm tàu trôi giạt vào bờ; người sống sót trong vụ đắm tàu
(nghĩa bóng) người bị ruồng bỏ; kẻ sống bơ vơ
tính từ
sống sót trong vụ đắm tàu
(nghĩa bóng) bị ruồng bỏ; sống bơ vơ
người bị bỏ rơi
/ˈkɑːstəweɪ//ˈkæstəweɪ/Thuật ngữ "castaway" bắt nguồn từ Thời đại buồm, một giai đoạn trong lịch sử khi du lịch trên biển chủ yếu bằng tàu. Một người bị đắm tàu ám chỉ một người bị mắc kẹt trên một hòn đảo không có người ở, bị cô lập khỏi nền văn minh và không thể trở lại xã hội do nhiều hoàn cảnh nguy hiểm khác nhau. Từ "castaway" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "casta" có nghĩa là bị bỏ rơi hoặc bị vứt bỏ. Trong thời Trung cổ, mọi người sử dụng thuật ngữ này để chỉ những vật phẩm được coi là vô dụng hoặc vô giá trị đã bị vứt bỏ. Khi từ này được dùng để chỉ những người bị mắc kẹt hoặc bị bỏ rơi, ban đầu nó không mang hàm ý tích cực. Một người bị đắm tàu vào thời kỳ trước, đặc biệt là trong văn học thế giới, thường được mô tả là nạn nhân bị nguyền rủa hoặc không may mắn của cơn thịnh nộ không khoan nhượng của biển cả. Tuy nhiên, vào cuối thế kỷ 16 và đầu thế kỷ 17, Hải quân Hoàng gia Anh đã phát triển một loạt các giao thức để giải quyết tình huống này. Với việc thành lập các căn cứ hải quân và ngọn hải đăng, công nghệ mới và thiết bị y tế trên tàu, cơ hội cứu hộ những người bị đắm tàu đã cao hơn. Sự chuyển dịch tích cực hướng tới sự kiên trì và sống sót cũng khuyến khích những miêu tả văn học đầy hy vọng hơn, chẳng hạn như Robinson Crusoe của Daniel Defoe. Do đó, quan điểm của công chúng về một người bị đắm tàu đã chuyển từ một nhân vật bi thảm sang một người sống sót kiên cường. Ngày nay, mọi người tôn vinh sự nổi bật và khả năng chinh phục thiên nhiên của họ, với những lời khen ngợi vì lòng dũng cảm và sự sáng tạo của họ khi đối mặt với những thách thức của sự cô đơn. Khái niệm về người bị đắm tàu đã trở nên gắn bó sâu sắc với lịch sử, trí tưởng tượng và văn hóa của xã hội loài người.
danh từ
người bị đắm tàu trôi giạt vào bờ; người sống sót trong vụ đắm tàu
(nghĩa bóng) người bị ruồng bỏ; kẻ sống bơ vơ
tính từ
sống sót trong vụ đắm tàu
(nghĩa bóng) bị ruồng bỏ; sống bơ vơ
Sau khi sống sót sau một vụ đắm tàu, John thấy mình bị mắc kẹt trên một hòn đảo hoang và trở thành người trôi dạt.
Những người bị đắm tàu phải học cách bắt cá, dựng nơi trú ẩn và nhóm lửa chỉ bằng những nguồn tài nguyên có sẵn trên đảo.
Người bạn đồng hành duy nhất của người bị đắm tàu là một chú chó mà cô đã cứu khỏi con tàu đang chìm.
Tiếng kêu cứu của cô không được đáp lại, khiến cô cảm thấy mình thực sự là một kẻ bị bỏ rơi.
Người bị đắm tàu đã mất nhiều tháng tìm cách trốn thoát khỏi hòn đảo nhưng vô ích.
Chế độ ăn của người bị đắm tàu chỉ giới hạn ở dừa, cá và các loại quả mọng mọc trên đảo.
Cô tạo ra một ngọn lửa tín hiệu và viết chữ "Cứu" trên cát, hy vọng rằng sẽ có người đến giải cứu cô trước khi quá muộn.
Sức mạnh và khả năng phục hồi mới tìm thấy của người bị đắm tàu đã biến cô thành người sống sót thực sự.
Sau một năm trên đảo, người bị đắm tàu cuối cùng đã được cứu và trở về nhà, được giới truyền thông ca ngợi như một anh hùng.
Trải nghiệm của người bị đắm tàu khiến cô trân trọng những điều giản đơn trong cuộc sống và thề sẽ không bao giờ coi thường bất cứ điều gì nữa.