Định nghĩa của từ jailer

jailernoun

nhà tù

/ˈdʒeɪlə(r)//ˈdʒeɪlər/

Từ "jailer" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "jaoler", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "jǎulārius". Thuật ngữ tiếng Latin này, có nghĩa là "người giữ lồng", trực tiếp ám chỉ cấu trúc vật lý của các nhà tù thời kỳ đầu. "jǎulārius" chịu trách nhiệm canh gác và giám sát các tù nhân bị giam trong lồng. Theo thời gian, từ này chuyển từ việc chỉ cụ thể cấu trúc giống như lồng sang bao hàm cả người giám sát các tù nhân bên trong. Từ "jailer" được đưa vào tiếng Anh từ tiếng Pháp cổ và hầu như không thay đổi kể từ đó.

namespace
Ví dụ:
  • The burly man with the keys was the infamous jailer at the local penitentiary, feared and respected by both inmates and guards alike.

    Người đàn ông to lớn với chiếc chìa khóa là người cai ngục khét tiếng tại nhà tù địa phương, được cả tù nhân và lính canh đều sợ hãi và kính trọng.

  • The terrified prisoner pleaded with the cruel jailer to spare her, but the warden just shrugged his shoulders and turned a blind eye.

    Người tù sợ hãi cầu xin người cai ngục tàn ác tha cho cô, nhưng người cai ngục chỉ nhún vai và nhắm mắt làm ngơ.

  • The jailer attempted to comfort the weeping convicts, reminding them that they would soon be out on parole and back in society.

    Người cai ngục cố gắng an ủi những người tù đang khóc lóc, nhắc nhở họ rằng họ sẽ sớm được ân xá và trở lại xã hội.

  • The notorious jailer was known for using unconventional methods to extract confessions from suspects, leaving them shaken and traumatized for life.

    Người cai ngục khét tiếng này được biết đến với việc sử dụng những phương pháp phi truyền thống để lấy lời thú tội từ nghi phạm, khiến họ bị sốc và chấn thương suốt đời.

  • The meek and mild-mannered jailer was blindsided when an armed inmate overpowered him and escaped from the prison.

    Người cai ngục hiền lành và nhẹ nhàng đã bị bất ngờ khi một tù nhân có vũ trang chế ngự ông và trốn thoát khỏi nhà tù.

  • The shifty jailer was rumored to be accepting bribes from influential criminals, allowing them to smuggle drugs and weapons into the prison.

    Người cai ngục gian xảo này được cho là đã nhận hối lộ từ những tên tội phạm có thế lực, cho phép chúng buôn lậu ma túy và vũ khí vào nhà tù.

  • The wise jailer recognized the potential for redemption in the inmate and used his influence to set him on the path to a better future.

    Người cai ngục khôn ngoan đã nhận ra tiềm năng chuộc lỗi của người tù và dùng ảnh hưởng của mình để hướng anh ta đến một tương lai tốt đẹp hơn.

  • The stern jailer demanded strict adherence to rules and discipline, afraid that any laxity could lead to chaos and violence.

    Người cai ngục nghiêm khắc yêu cầu phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và kỷ luật, sợ rằng bất kỳ sự lỏng lẻo nào cũng có thể dẫn đến hỗn loạn và bạo lực.

  • The jailer was horrified when a deadly virus broke out in the prison, killing several inmates and putting her own life in danger.

    Người cai ngục vô cùng kinh hoàng khi một loại virus chết người bùng phát trong nhà tù, giết chết nhiều tù nhân và đe dọa đến tính mạng của bà.

  • The experienced jailer recognized the familiar signs of depression and suicide in one of the prisoners and rushed to his side, preventing a tragic end.

    Người cai ngục giàu kinh nghiệm nhận ra những dấu hiệu quen thuộc của bệnh trầm cảm và tự tử ở một tù nhân và vội vã đến bên anh ta, ngăn chặn một kết cục bi thảm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches