Định nghĩa của từ capsid

capsidnoun

vỏ nang

/ˈkæpsɪd//ˈkæpsɪd/

Từ "capsid" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "kaptes" và "eidos", có nghĩa tương ứng là "head" và "form". Trong bối cảnh virus học, capsid là lớp vỏ protein bao bọc vật liệu di truyền của một số loại vi-rút. Sự phát triển của thuật ngữ "capsid" có thể bắt nguồn từ những năm 1950, khi kính hiển vi điện tử cho phép các nhà nghiên cứu quan sát chi tiết cấu trúc của một số loại vi-rút lần đầu tiên. Họ phát hiện ra rằng một số loại vi-rút, bao gồm cả những loại gây ra cảm lạnh thông thường và bại liệt, có hình cầu đặc biệt với vật liệu di truyền được đóng gói chặt chẽ bên trong. Ở những loại vi-rút này, vật liệu di truyền (DNA hoặc RNA) được bao quanh bởi lớp vỏ protein bảo vệ bao gồm nhiều protein capsid giống hệt nhau hoặc tương tự nhau. Từ tiếng Hy Lạp "kaptes" được chọn để biểu thị bản chất bảo vệ của lớp vỏ này, trong khi "eidos" được chọn để biểu thị hình dạng đồng nhất và đặc biệt của capsid. Từ đó, thuật ngữ "capsid" đã trở thành thuật ngữ được chấp nhận rộng rãi trong ngành virus học và thường được dùng để chỉ lớp vỏ protein bảo vệ bao bọc vật liệu di truyền của nhiều họ virus, bao gồm picornavirus, herpesvirus và adenovirus.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningnhững chữ cái hoa

namespace
Ví dụ:
  • The capsid of the virus protects its genetic material during transmission and replication.

    Vỏ capsid của virus bảo vệ vật liệu di truyền của nó trong quá trình lây truyền và sao chép.

  • Scientists have discovered a new capsid structure that allows for more efficient infection of host cells.

    Các nhà khoa học đã phát hiện ra một cấu trúc vỏ mới cho phép lây nhiễm tế bào vật chủ hiệu quả hơn.

  • The capsid of the human papillomavirus (HPVis composed primarily of protein, with a complex and intricate structure that helps the virus evade the immune system.

    Vỏ của virus papilloma ở người (HPV) chủ yếu được cấu tạo từ protein, có cấu trúc phức tạp và tinh vi giúp virus trốn tránh hệ thống miễn dịch.

  • Certain viruses are able to rearrange their capsid proteins, creating multiple coat formations that facilitate attachment to specific receptors on host cells.

    Một số loại virus có khả năng sắp xếp lại protein vỏ của chúng, tạo ra nhiều lớp vỏ giúp bám vào các thụ thể cụ thể trên tế bào vật chủ.

  • Researchers have developed a vaccine that targets the capsid protein of the hepatitis B virus, providing long-lasting immunity against infection.

    Các nhà nghiên cứu đã phát triển một loại vắc-xin nhắm vào protein vỏ của vi-rút viêm gan B, cung cấp khả năng miễn dịch lâu dài chống lại bệnh tật.

  • The polyomavirus capsid is a delicate structure that undergoes changes in shape and size during the virus's replication cycle.

    Vỏ bọc của polyomavirus là một cấu trúc mỏng manh có thể thay đổi hình dạng và kích thước trong suốt chu kỳ nhân lên của virus.

  • The importance of the capsid as a target for viral therapies has led to the development of several capsid inhibitors, designed to interfere with viral assembly and dissemination.

    Tầm quan trọng của capsid như một mục tiêu cho liệu pháp điều trị bằng virus đã dẫn đến sự phát triển của một số chất ức chế capsid, được thiết kế để can thiệp vào quá trình lắp ráp và phát tán của virus.

  • Recognition of the capsid protein is essential for the activation of the innate immune system's response, signaling the presence of a viral infection.

    Việc nhận biết protein capsid là điều cần thiết để kích hoạt phản ứng của hệ thống miễn dịch bẩm sinh, báo hiệu sự hiện diện của nhiễm trùng do vi-rút.

  • The capsid is often decorated with neutralizing antibodies that provide protection against future infection by the same strain of virus.

    Vỏ capsid thường được trang trí bằng các kháng thể trung hòa có tác dụng bảo vệ chống lại sự lây nhiễm trong tương lai của cùng một chủng vi-rút.

  • During the translation of viral RNA, newly synthesized capsid proteins are assembled into structures that will eventually become fully mature capsids, capable of carrying the virus's genetic payload.

    Trong quá trình dịch mã RNA của virus, các protein vỏ bọc mới được tổng hợp sẽ được lắp ráp thành các cấu trúc cuối cùng sẽ trở thành vỏ bọc hoàn chỉnh, có khả năng mang tải trọng di truyền của virus.