Định nghĩa của từ polyhedral

polyhedraladjective

đa diện

/ˌpɒliˈhiːdrəl//ˌpɑːliˈhiːdrəl/

Từ "polyhedral" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "poly" có nghĩa là "many" và "hedra" có nghĩa là "seat" hoặc "cơ sở". Trong hình học, một khối đa diện đề cập đến một hình dạng ba chiều được tạo thành từ nhiều đa giác làm mặt. Do đó, tiền tố "poly" trong "polyhedron" biểu thị sự hiện diện của nhiều đa giác, trong khi hậu tố "hedron" biểu thị thực tế rằng các đa giác này đóng vai trò là cơ sở hoặc chỗ ngồi cho hình dạng. Do đó, thuật ngữ "polyhedral" được dịch theo nghĩa đen là "nhiều mặt" và thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc ba chiều phức tạp được tạo thành từ nhiều đa giác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(toán học) nhiều mặt, đa diện

examplepolyhedral angle: góc nhiều mặt, góc đa diện

typeDefault

meaning(thuộc) hình đa diện

meaninglocally p. hh(đại số) đa diện địa phương

namespace
Ví dụ:
  • The polyhedral shape of the die played a major role in our board game, as it determined the movement of each player's game piece.

    Hình dạng đa diện của viên xúc xắc đóng vai trò chính trong trò chơi cờ bàn của chúng tôi vì nó quyết định chuyển động của quân cờ của mỗi người chơi.

  • The architect spent years designing the polyhedral structure of the futuristic building, which posed many technical challenges during construction.

    Kiến trúc sư đã dành nhiều năm để thiết kế cấu trúc đa diện của tòa nhà mang tính tương lai này, đặt ra nhiều thách thức kỹ thuật trong quá trình xây dựng.

  • The crystal formations within the cave system took on intricate polyhedral shapes that appeared to shimmer in the light of our flashlights.

    Các khối tinh thể trong hệ thống hang động có hình dạng đa diện phức tạp, trông lấp lánh dưới ánh đèn pin của chúng tôi.

  • The geometry teacher used polyhedral solids to teach her students about three-dimensional shapes, emphasizing how they differ from two-dimensional polygons.

    Giáo viên hình học đã sử dụng các khối đa diện để dạy học sinh về các hình ba chiều, nhấn mạnh sự khác biệt giữa chúng với các đa giác hai chiều.

  • The master glassblower created a one-of-a-kind polyhedral vase through a remarkable process of fusion and manipulation of molten glass into perfectly symmetrical forms.

    Người thợ thổi thủy tinh bậc thầy đã tạo ra một chiếc bình đa diện độc nhất vô nhị thông qua quá trình nấu chảy và chế tác thủy tinh nóng chảy thành những hình dạng đối xứng hoàn hảo.

  • The package arrived in a polyhedral shape, but upon opening, we were surprised to find that it had transformed into a sleek, solid product.

    Gói hàng có hình dạng đa diện, nhưng khi mở ra, chúng tôi ngạc nhiên khi thấy nó đã biến thành một sản phẩm rắn chắc, bóng bẩy.

  • The medieval fortress was built using a system of complex polyhedra to create a formidable and strategic defense structure.

    Pháo đài thời trung cổ được xây dựng bằng hệ thống khối đa diện phức tạp để tạo nên một công trình phòng thủ kiên cố và mang tính chiến lược.

  • The puzzle box challenged us to unravel its polyhedral structure, which revealed a hidden message when reassembled in the correct order.

    Hộp câu đố thách thức chúng ta giải mã cấu trúc đa diện của nó, cấu trúc này sẽ tiết lộ một thông điệp ẩn giấu khi được lắp ráp lại theo đúng thứ tự.

  • The mathematician used polyhedral models to illustrate complex concepts in his lectures, providing a tangible way for his students to visualize abstract ideas.

    Nhà toán học này đã sử dụng các mô hình đa diện để minh họa các khái niệm phức tạp trong bài giảng của mình, cung cấp cho sinh viên một phương pháp hữu hình để hình dung các ý tưởng trừu tượng.

  • The polygon paintings on the art gallery walls seemed to come alive when viewed in D, transitioning from flat polyhedral shapes to a stunning, three-dimensional art installation.

    Những bức tranh đa giác trên tường phòng trưng bày nghệ thuật dường như trở nên sống động khi xem ở chế độ D, chuyển từ hình dạng đa diện phẳng sang tác phẩm nghệ thuật sắp đặt ba chiều tuyệt đẹp.