danh từ
thủ đô, thủ phủ
capital offence: tội tử hình
chữ viết hoa
capital city: thủ đô
tiền vốn, tư bản
of capital inmportance: có tầm quan trọng lớn
capital letter: chữ hoa
tính từ
quan hệ đến sinh mạng; tử hình
capital offence: tội tử hình
chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết
capital city: thủ đô
chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn
of capital inmportance: có tầm quan trọng lớn
capital letter: chữ hoa