Định nghĩa của từ social capital

social capitalnoun

vốn xã hội

/ˌsəʊʃl ˈkæpɪtl//ˌsəʊʃl ˈkæpɪtl/

Thuật ngữ "social capital" được nhà khoa học chính trị người Mỹ Robert D. Putnam đặt ra vào những năm 1990. Putnam định nghĩa vốn xã hội là giá trị phát sinh từ mạng lưới xã hội, chuẩn mực và lòng tin giữa các cá nhân trong một cộng đồng. Về bản chất, nó đề cập đến các nguồn lực tập thể có được từ các mối quan hệ giữa các cá nhân, chẳng hạn như các giá trị, chuẩn mực và kỳ vọng chung của họ. Vốn xã hội tạo điều kiện cho sự hợp tác, giao tiếp và cộng tác bằng cách tạo ra sự hiểu biết chung, giảm chi phí giao dịch và xây dựng các mối quan hệ cùng có lợi. Đây là một nguồn lực vô hình giúp các cá nhân và cộng đồng thúc đẩy phát triển kinh tế và xã hội, giải quyết các vấn đề chung và thúc đẩy sự gắn kết và lòng tin xã hội. Vốn xã hội cũng có thể thúc đẩy sự tham gia của công dân, tăng tính di động xã hội và nâng cao phúc lợi cá nhân và cộng đồng.

namespace
Ví dụ:
  • In rural areas, social capital is highly valued as individuals rely on community networks and relationships to access resources, information, and support.

    Ở vùng nông thôn, vốn xã hội được coi trọng vì cá nhân dựa vào mạng lưới và mối quan hệ cộng đồng để tiếp cận nguồn lực, thông tin và sự hỗ trợ.

  • Research shows that individuals with strong social capital are more likely to secure high-paying jobs and achieve professional success due to recommendations and referrals from their social networks.

    Nghiên cứu cho thấy những cá nhân có vốn xã hội mạnh mẽ có nhiều khả năng đảm bảo được công việc lương cao và đạt được thành công trong sự nghiệp nhờ vào sự giới thiệu và giới thiệu từ mạng lưới xã hội của họ.

  • Volunteering and participating in community organizations can contribute to the accumulation of social capital, which can lead to personal and societal benefits such as social inclusion, trust, and social cohesion.

    Hoạt động tình nguyện và tham gia các tổ chức cộng đồng có thể góp phần tích lũy vốn xã hội, từ đó mang lại lợi ích cho cá nhân và xã hội như hòa nhập xã hội, lòng tin và sự gắn kết xã hội.

  • Social capital is crucial in promoting health and well-being as people with social connections tend to have access to health resources, support, and information.

    Vốn xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sức khỏe và hạnh phúc vì những người có mối quan hệ xã hội thường có khả năng tiếp cận các nguồn lực, sự hỗ trợ và thông tin về sức khỏe.

  • The absence of social capital can have negative consequences on individuals and communities, including social isolation, exclusion, and poverty.

    Việc thiếu vốn xã hội có thể gây ra những hậu quả tiêu cực cho cá nhân và cộng đồng, bao gồm cô lập xã hội, loại trừ và nghèo đói.

  • Social capital can facilitate social change by mobilizing collective action, promoting collaboration, and fostering social innovation.

    Vốn xã hội có thể thúc đẩy thay đổi xã hội bằng cách huy động hành động tập thể, thúc đẩy hợp tác và thúc đẩy đổi mới xã hội.

  • In cities, social capital can be a double-edged sword as it may reproduce existing inequalities based on race, ethnicity, and socioeconomic status.

    Ở các thành phố, vốn xã hội có thể là con dao hai lưỡi vì nó có thể tái tạo những bất bình đẳng hiện có dựa trên chủng tộc, dân tộc và địa vị kinh tế xã hội.

  • The digital age has transformed social capital, with online social networks and virtual communities replacing traditional face-to-face interactions.

    Thời đại kỹ thuật số đã biến đổi vốn xã hội, với các mạng xã hội trực tuyến và cộng đồng ảo thay thế các tương tác trực tiếp truyền thống.

  • Education is a key factor in building social capital as individuals with higher levels of education tend to have larger and more diverse social networks.

    Giáo dục là yếu tố then chốt trong việc xây dựng vốn xã hội vì những cá nhân có trình độ học vấn cao hơn có xu hướng có mạng lưới xã hội lớn hơn và đa dạng hơn.

  • Leaders and policymakers can contribute to the growth of social capital by investing in social infrastructure, promoting social inclusion, and facilitating social integration.

    Các nhà lãnh đạo và nhà hoạch định chính sách có thể đóng góp vào sự tăng trưởng của vốn xã hội bằng cách đầu tư vào cơ sở hạ tầng xã hội, thúc đẩy hòa nhập xã hội và tạo điều kiện cho sự hội nhập xã hội.