Định nghĩa của từ capital ratio

capital rationoun

tỷ lệ vốn

/ˈkæpɪtl reɪʃiəʊ//ˈkæpɪtl reɪʃiəʊ/

Thuật ngữ "capital ratio" đề cập đến mối quan hệ giữa vốn của một tổ chức tài chính (bao gồm vốn chủ sở hữu và lợi nhuận giữ lại) và tổng tài sản hoặc tài sản có trọng số rủi ro của tổ chức đó. Tỷ lệ này được các cơ quan quản lý, nhà phân tích tài chính và các công ty xếp hạng tín dụng sử dụng để đánh giá sức mạnh tài chính của ngân hàng và khả năng hấp thụ tổn thất trong trường hợp rủi ro tín dụng hoặc rủi ro thị trường. Tỷ lệ vốn cao hơn cho thấy ngân hàng có nhiều đệm hơn để hấp thụ tổn thất, do đó làm giảm khả năng vỡ nợ hoặc sụp đổ. Định nghĩa và cách tính chính xác của tỷ lệ vốn có thể khác nhau tùy thuộc vào khuôn khổ quản lý cụ thể, chẳng hạn như Hiệp định Basel, trong đó nêu rõ các tiêu chuẩn quốc tế về yêu cầu vốn của ngân hàng.

namespace
Ví dụ:
  • The bank's capital ratio, which is calculated as the percentage of shareholder equity in relation to total assets, currently stands at 12%.

    Tỷ lệ vốn của ngân hàng, được tính bằng tỷ lệ phần trăm vốn chủ sở hữu so với tổng tài sản, hiện ở mức 12%.

  • In order to maintain a healthier capital ratio, the company announced its plan to issue new shares to strengthen its capital base.

    Để duy trì tỷ lệ vốn lành mạnh hơn, công ty đã công bố kế hoạch phát hành cổ phiếu mới để củng cố cơ sở vốn của mình.

  • Due to the recent economic downturn, several banks have seen a decrease in their capital ratios and are now considered to be undercapitalized.

    Do suy thoái kinh tế gần đây, tỷ lệ vốn của một số ngân hàng đã giảm và hiện được coi là thiếu vốn.

  • The regulatory authority has imposed stricter capital ratio requirements on financial institutions in response to the financial crisis.

    Cơ quan quản lý đã áp dụng các yêu cầu về tỷ lệ vốn chặt chẽ hơn đối với các tổ chức tài chính để ứng phó với cuộc khủng hoảng tài chính.

  • The capital ratio of the insurance company meets the minimum requirements set forth by the regulator to ensure its financial stability.

    Tỷ lệ vốn của công ty bảo hiểm đáp ứng các yêu cầu tối thiểu do cơ quan quản lý đặt ra để đảm bảo sự ổn định tài chính.

  • Investors should analyze a company's capital ratio as part of their due diligence process before making an investment decision.

    Các nhà đầu tư nên phân tích tỷ lệ vốn của công ty như một phần trong quá trình thẩm định trước khi đưa ra quyết định đầu tư.

  • The capital ratio of the holding company, which is composed of various subsidiaries, is the aggregate of the capital ratios of each subsidiary.

    Tỷ lệ vốn của công ty mẹ, bao gồm nhiều công ty con, là tổng hợp tỷ lệ vốn của từng công ty con.

  • The capital ratio of the bank is monitored closely by rating agencies, as it is a key factor in determining its creditworthiness.

    Tỷ lệ vốn của ngân hàng được các cơ quan xếp hạng tín nhiệm giám sát chặt chẽ vì đây là yếu tố quan trọng để xác định mức độ tín nhiệm của ngân hàng.

  • The capital ratio of the mutual fund plays a critical role in managing its investments and determining its dividend policy.

    Tỷ lệ vốn của quỹ tương hỗ đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý các khoản đầu tư và xác định chính sách cổ tức.

  • The capital ratio of the finance company is subject to regular stress tests to ensure its ability to withstand unexpected losses.

    Tỷ lệ vốn của công ty tài chính phải trải qua các cuộc kiểm tra căng thẳng thường xuyên để đảm bảo khả năng chịu được những tổn thất bất ngờ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches