Định nghĩa của từ venture capital

venture capitalnoun

vốn đầu tư mạo hiểm

/ˈventʃə kæpɪtl//ˈventʃər kæpɪtl/

Thuật ngữ "venture capital" xuất hiện vào những năm 1950 tại Hoa Kỳ để mô tả một hình thức tài trợ chuyên biệt cho các doanh nghiệp giai đoạn đầu, rủi ro cao nhưng có tiềm năng tăng trưởng cao. Thuật ngữ này kết hợp hai từ: "venture" dùng để chỉ sự không chắc chắn và rủi ro liên quan đến việc khởi nghiệp một doanh nghiệp mới và "capital" dùng để chỉ số tiền được sử dụng để tài trợ cho doanh nghiệp đó. Các nhà đầu tư mạo hiểm là những chuyên gia đầu tư (tức là cung cấp vốn) vào các dự án này với mục đích tạo ra lợi nhuận (tức là thu nhập từ vốn) thông qua các chiến lược thoát vốn cuối cùng như chào bán công khai lần đầu (IPO) hoặc sáp nhập và mua lại (M&A). Các quỹ đầu tư mạo hiểm tập hợp các nguồn lực từ các nhà đầu tư tổ chức như quỹ hưu trí, quỹ tài trợ và quỹ đầu tư quốc gia để đầu tư vào danh mục đầu tư đa dạng gồm các công ty khởi nghiệp đầy triển vọng, hỗ trợ sự tăng trưởng của họ và giúp họ nhận ra tiềm năng của mình. Trong những năm qua, khái niệm đầu tư mạo hiểm đã được điều chỉnh và áp dụng ở các quốc gia khác trên thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • The startup has successfully secured a significant amount of venture capital to bring their innovative product to market.

    Công ty khởi nghiệp này đã thành công trong việc huy động một lượng vốn đầu tư mạo hiểm đáng kể để đưa sản phẩm sáng tạo của mình ra thị trường.

  • This tech company has raised venture capital from some of the most prominent investors in the industry.

    Công ty công nghệ này đã huy động được vốn đầu tư mạo hiểm từ một số nhà đầu tư nổi tiếng nhất trong ngành.

  • The venture capitalist's decision to invest in the new company was based on the strength of their business plan and the potential returns on investment.

    Quyết định đầu tư vào công ty mới của nhà đầu tư mạo hiểm dựa trên sức mạnh của kế hoạch kinh doanh và tiềm năng lợi nhuận đầu tư.

  • After multiple rounds of fundraising, the company has received a total of $50 million in venture capital funding.

    Sau nhiều vòng gây quỹ, công ty đã nhận được tổng cộng 50 triệu đô la tiền đầu tư mạo hiểm.

  • Venture capital firms often provide not just financial backing, but also valuable advice and networking opportunities for young entrepreneurs.

    Các công ty đầu tư mạo hiểm thường không chỉ cung cấp hỗ trợ tài chính mà còn cung cấp lời khuyên giá trị và cơ hội kết nối cho các doanh nhân trẻ.

  • The new venture capital fund is primarily focused on investing in early-stage biotechnology startups.

    Quỹ đầu tư mạo hiểm mới này chủ yếu tập trung đầu tư vào các công ty khởi nghiệp công nghệ sinh học giai đoạn đầu.

  • Due to the high risks associated with venture capital investments, only a small portion of these investments are expected to yield significant returns.

    Do rủi ro cao liên quan đến đầu tư vốn mạo hiểm, chỉ một phần nhỏ trong số các khoản đầu tư này được kỳ vọng sẽ mang lại lợi nhuận đáng kể.

  • Before making a venture capital investment, the investor will carefully analyze the market, the management team, and the business strategy of the company.

    Trước khi đầu tư mạo hiểm, nhà đầu tư sẽ phân tích cẩn thận thị trường, đội ngũ quản lý và chiến lược kinh doanh của công ty.

  • As a successful venture capitalist, Sarah has helped numerous startups achieve their goals and realize their full potential.

    Là một nhà đầu tư mạo hiểm thành công, Sarah đã giúp nhiều công ty khởi nghiệp đạt được mục tiêu và phát huy hết tiềm năng của mình.

  • Some larger companies also have their own venture capital arms, allowing them to invest in and collaborate with up-and-coming entrepreneurs.

    Một số công ty lớn hơn cũng có bộ phận đầu tư mạo hiểm riêng, cho phép họ đầu tư và hợp tác với các doanh nhân mới nổi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches