Định nghĩa của từ cantaloupe

cantaloupenoun

dưa lưới

/ˈkæntəluːp//ˈkæntələʊp/

Từ "cantaloupe" được cho là có nguồn gốc từ vùng Cantalupo của Ý ở tỉnh Lazio. Vào thời Trung cổ, những quả dưa ngọt giống với các giống dưa lưới hiện tại được trồng ở vùng này và chúng trở nên khá nổi tiếng vì hương vị thơm ngon và mùi thơm. Do đó, những quả dưa này được gọi là "meloni di Cantalupa" hoặc "cantaloupes of Cantalupa" trong tiếng Ý. Phiên bản tiếng Pháp của thuật ngữ này là "melon de Cantaloube", sau đó biến thành "cantaloupe" khi nó được du nhập vào Anh trong thời kỳ Phục hưng. Người nói tiếng Anh bắt đầu sử dụng nó thay thế cho "rockmelon", vốn là thuật ngữ truyền thống để chỉ loại quả này cho đến thời điểm đó. Bản dịch tiếng Đức của "melon" là "Mus bewusst seyn" có nghĩa là nhận thức được Mus mus, loài chuột nhà thông thường. Một quan niệm mê tín phổ biến trong thời trung cổ cho rằng ăn dưa hấu hoặc dưa lưới có thể dẫn đến ảo giác, và khi ai đó nhận ra có những con chuột sống trong nhà mình, họ đã nhầm tưởng rằng đó là do ăn những loại quả này. Thuật ngữ "cantaloupe" vẫn tồn tại cho đến thời hiện đại, mặc dù tên khoa học của loại quả này hiện là Cucumis melo, ám chỉ đến việc nó thuộc họ bí và dưa lưới. Tóm lại, nguồn gốc của từ cantaloupe bắt nguồn từ vùng Cantalupo của Ý, và ý nghĩa cũng như cách phát âm của nó đã thay đổi qua các bản dịch tiếng Pháp, tiếng Đức và tiếng Anh trong nhiều thế kỷ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) dưa đỏ

namespace
Ví dụ:
  • Maria's favorite fruit is cantaloupe, and she often adds slices of it to her summer salads for a refreshing twist.

    Loại trái cây ưa thích của Maria là dưa lưới, và cô thường thêm những lát dưa lưới vào món salad mùa hè để tạo nên hương vị tươi mát.

  • The melon section at the grocery store is stacked high with ripe cantaloupes, each one inviting you to take a bite.

    Quầy dưa ở cửa hàng tạp hóa được xếp đầy những quả dưa lưới chín mọng, mỗi quả đều như mời gọi bạn cắn một miếng.

  • Each time Ellie visits her grandma's house, she makes a beeline for the cantaloupe that's been sitting on the kitchen counter, ripening to perfection.

    Mỗi lần Ellie đến thăm nhà bà, cô bé đều đi thẳng đến quả dưa lưới đang đặt trên bệ bếp, chín tới mức hoàn hảo.

  • The farmers' market is overflowing with locally grown cantaloupes, their sweet aroma filling the air.

    Chợ nông sản tràn ngập dưa lưới trồng tại địa phương, mùi thơm ngọt ngào của chúng lan tỏa trong không khí.

  • After a long run, Jake likes to replenish his energy with a juicy slice of cantaloupe, the perfect post-workout snack.

    Sau một chặng chạy dài, Jake thích bổ sung năng lượng bằng một lát dưa lưới mọng nước, món ăn nhẹ hoàn hảo sau khi tập luyện.

  • The bartender carefully chops cantaloupe into bite-sized pieces as he creates a refreshing summer cocktail.

    Người pha chế cẩn thận cắt dưa lưới thành từng miếng vừa ăn để tạo ra một loại cocktail mùa hè mát lạnh.

  • Sarah finds herself craving cantaloupe more and more during her pregnancy, its sweetness providing a much-needed nutritional boost for both her and her baby.

    Sarah thấy mình thèm dưa lưới ngày càng nhiều trong thời gian mang thai, vị ngọt của dưa lưới mang lại nguồn dinh dưỡng rất cần thiết cho cả cô và em bé.

  • The meal won't be complete without a hefty slice of cantaloupe to satisfy their cravings for something cool and refreshing after a steak dinner.

    Bữa ăn sẽ không trọn vẹn nếu thiếu một lát dưa lưới lớn để thỏa mãn cơn thèm thứ gì đó mát lạnh và sảng khoái sau bữa tối bít tết.

  • When hosting a dinner party, Mari decides to impress her guests with a simple yet elegant cantaloupe soup, a unique take on the classic dessert.

    Khi tổ chức tiệc tối, Mari quyết định gây ấn tượng với khách bằng món súp dưa lưới đơn giản nhưng thanh lịch, một biến thể độc đáo của món tráng miệng cổ điển.

  • Leon likes to take his cantaloupe obsession one step further by signing up for a cantaloupe festival in town, where he's surrounded by like-minded melon enthusiasts for hours on end.

    Leon thích đưa nỗi ám ảnh dưa lưới của mình tiến xa hơn nữa bằng cách đăng ký tham gia lễ hội dưa lưới trong thị trấn, nơi anh được vây quanh bởi những người đam mê dưa lưới có cùng sở thích trong nhiều giờ liền.