Định nghĩa của từ khat

khatnoun

khat

/kɑːt//kɑːt/

Từ "khat" dùng để chỉ một loại chất nhai truyền thống ở vùng Sừng châu Phi, Yemen và một số vùng Trung Đông. Loại cây mà khat có nguồn gốc là Catha edulis, thuộc họ Celastraceae. Nguồn gốc của thuật ngữ "khat" có thể bắt nguồn từ tiếng Ả Rập خات् (xāt), theo nghĩa đen có nghĩa là "greenness" hoặc "tươi mát". Trong y học cổ truyền Ả Rập, lá của cây Catha edulis được sử dụng vì lợi ích sức khỏe của chúng, bao gồm cả chất kích thích, thuốc giãn phế quản và thuốc lợi tiểu. Chúng cũng được sử dụng để điều trị sốt, đau đầu và mệt mỏi. Các đặc tính kích thích của khat trở nên nổi tiếng và được sử dụng trong các bối cảnh xã hội như một cách để tạo điều kiện cho cuộc trò chuyện và thúc đẩy sự thư giãn. Tên "khat" có vẻ bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "xāt", có thể là do màu xanh tươi của lá. Theo thời gian, thuật ngữ này được sử dụng trong các ngôn ngữ địa phương, chẳng hạn như tiếng Somali (xaat), tiếng Oromo (qaada), tiếng Amharic (Nazret) và tiếng Tigrinya (mtī'ē Nyāl). Việc tiêu thụ khat lan rộng và các tập quán văn hóa liên quan đã dẫn đến việc đưa từ này vào nhiều từ vựng khu vực khác nhau. Tóm lại, nguồn gốc của từ "khat" có thể bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "xāt", dùng để chỉ độ tươi và xanh của lá Catha edulis. Sau đó, thuật ngữ này được sử dụng trong các ngôn ngữ địa phương như một cách để mô tả chất nhai truyền thống làm từ những chiếc lá này.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninglá nhai dùng như chất ma túy

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, Jane eagerly headed home to enjoy a cup of khat, a stimulant often consumed in East African cultures.

    Sau một ngày dài làm việc, Jane háo hức trở về nhà để thưởng thức một tách lá khat, một chất kích thích thường được sử dụng ở các nền văn hóa Đông Phi.

  • The traditional ceremonies in Somalia often include the chewing of khat, a practice that is deeply rooted in the country's culture and tradition.

    Các nghi lễ truyền thống ở Somalia thường bao gồm việc nhai khat, một tập tục đã ăn sâu vào văn hóa và truyền thống của đất nước này.

  • The heavily censured media does not openly discuss the use of khat in Yemen, where the drug is widely popular and considered an integral part of the country's social fabric.

    Các phương tiện truyền thông bị kiểm duyệt nặng nề không công khai thảo luận về việc sử dụng khat ở Yemen, nơi loại thuốc này rất phổ biến và được coi là một phần không thể thiếu trong cấu trúc xã hội của đất nước.

  • In Ethiopia, khat is a popular beverage served in traditional coffee houses, where the stimulant is often sipped with coffee and consumed for its relaxed and euphoric effects.

    Ở Ethiopia, khat là một loại đồ uống phổ biến được phục vụ trong các quán cà phê truyền thống, nơi chất kích thích này thường được nhâm nhi cùng cà phê và sử dụng vì tác dụng thư giãn và hưng phấn của nó.

  • The prominent use of khat in Djibouti has led to debates regarding its recreational and medicinal potential, and some studies suggest that it may have certain potential health benefits.

    Việc sử dụng rộng rãi lá khat ở Djibouti đã dẫn đến các cuộc tranh luận về tiềm năng giải trí và y học của nó, và một số nghiên cứu cho thấy nó có thể có một số lợi ích tiềm tàng cho sức khỏe.

  • Despite being banned in several countries, including Kenya and Tanzania, khat continues to be a widely consumed drug in East Africa, where it is deeply entrenched in cultural traditions.

    Mặc dù bị cấm ở một số quốc gia, bao gồm Kenya và Tanzania, khat vẫn là loại ma túy được tiêu thụ rộng rãi ở Đông Phi, nơi nó đã ăn sâu vào truyền thống văn hóa.

  • The cultivation and distribution of khat in the Horn of Africa is a major source of income for many farmers, who have relied on it for generations as an integral part of their livelihoods.

    Việc trồng trọt và phân phối lá khat ở vùng Sừng châu Phi là nguồn thu nhập chính của nhiều nông dân, những người đã dựa vào nó qua nhiều thế hệ như một phần không thể thiếu trong sinh kế của họ.

  • While some argue that the use of khat can lead to addiction and health problems, others assert that it is a harmless way of relaxation and socialization that has been practiced for centuries.

    Trong khi một số người cho rằng việc sử dụng khat có thể dẫn đến nghiện ngập và các vấn đề sức khỏe, những người khác lại khẳng định rằng đây là một cách thư giãn và giao lưu vô hại đã được thực hiện trong nhiều thế kỷ.

  • The usage of khat in the Middle East, where it is commonly consumed in social gatherings, dates back to ancient times, and it is still deeply ingrained in the region's cultural heritage.

    Việc sử dụng lá khat ở Trung Đông, nơi lá này thường được tiêu thụ trong các buổi tụ họp xã hội, đã có từ thời xa xưa và vẫn còn ăn sâu vào di sản văn hóa của khu vực này.

  • In recent years, the international community has raised concerns regarding the import and distribution of khat, which has led to debates regarding the potential negative effects of this drug on global health concerns.

    Trong những năm gần đây, cộng đồng quốc tế đã lên tiếng lo ngại về việc nhập khẩu và phân phối khat, dẫn đến các cuộc tranh luận về những tác động tiêu cực tiềm tàng của loại thuốc này đối với sức khỏe toàn cầu.