Định nghĩa của từ black tea

black teanoun

trà đen

/ˌblæk ˈtiː//ˌblæk ˈtiː/

Thuật ngữ "black tea" có nguồn gốc từ giữa đến cuối thế kỷ 17 ở châu Âu, nơi trà chủ yếu được nhập khẩu từ Trung Quốc và sau đó là Ấn Độ. Trước đó, loại trà thường được tiêu thụ ở Trung Quốc và các nước Đông Á khác, chẳng hạn như trà xanh và trà ô long, không được xuất khẩu sang phương Tây. Loại trà ban đầu được đưa đến châu Âu là loại trà lên men hoàn toàn, không giống như trà xanh hoặc trà lên men nhẹ được ưa chuộng ở Trung Quốc. Màu sẫm của loại trà này, xuất phát từ quá trình oxy hóa và lên men, khiến nó trông giống như "black". Thuật ngữ "black tea" trở nên phổ biến ở Đế quốc Anh vì màu của lá trà và trà pha là màu đen, và nó khác biệt rõ rệt so với các loại trà khác được du nhập sau đó, chẳng hạn như trà xanh. Hệ thống phân loại trà, dựa trên mức độ oxy hóa, được người Anh phát triển, với trà đen được lên men hoàn toàn, trà ô long được lên men một phần và trà xanh không lên men. Tóm lại, thuật ngữ "black tea" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 17 do màu sẫm của lá trà và trà pha, giúp phân biệt trà này với các loại trà khác như trà xanh và trà ô long vốn ban đầu không được xuất khẩu sang phương Tây.

namespace

tea made from leaves that have been dried and fermented

trà làm từ lá đã được sấy khô và lên men

Ví dụ:
  • Black tea has a stronger flavour and is higher in caffeine.

    Trà đen có hương vị đậm đà hơn và chứa nhiều caffeine hơn.

Từ, cụm từ liên quan

a drink of hot tea with no milk added to it

một thức uống trà nóng không thêm sữa vào

Ví dụ:
  • Two coffees and a black tea, please.

    Làm ơn cho tôi hai cốc cà phê và một cốc trà đen.

Từ, cụm từ liên quan