Định nghĩa của từ cola

colanoun

cô-la

/ˈkəʊlə//ˈkəʊlə/

Từ "cola" trong ngữ cảnh của một loại đồ uống có ga có nguồn gốc từ tiếng Bantu của Châu Phi, cụ thể là từ phương ngữ Zulu được nói ở Nam Phi ngày nay. Từ "qala" trong tiếng Zulu dùng để chỉ một loại đồ uống truyền thống làm từ vỏ cây hạt kola, có chứa caffeine và có đặc tính kích thích. Vào cuối những năm 1800, những người định cư châu Âu ở Nam Phi đã làm quen với loại đồ uống địa phương này và họ bắt đầu nhập khẩu hạt kola vào châu Âu. Đặc biệt, công ty bánh kẹo Stollwerck của Đức đã bắt đầu tiếp thị chiết xuất hạt kola như một loại đồ uống tăng lực có chứa caffeine vào đầu những năm 1900, dưới tên thương hiệu "feichingen Tafelkolo". Dược sĩ và dược sĩ người Mỹ John Pemberton được cho là người phát minh ra loại đồ uống cola có ga đầu tiên vào cuối những năm 1880, như một loại đồ uống thay thế không cồn cho các loại thuốc bổ có chứa cocaine phổ biến vào thời điểm đó. Lấy cảm hứng từ chiết xuất hạt kola của Stollwerck, Pemberton đặt tên cho đồ uống của mình là "Coca-Cola", sử dụng tên khoa học của lá coca, thành phần chính trong công thức của ông. Tuy nhiên, vào năm 1895, sau một cuộc tranh luận về ưu điểm của coca so với kola, đối tác của Pemberton, Asa G. Candler, đã đổi tên đồ uống thành "Coke" và đổi tên thành đồ uống cola, nổi bật với hình hạt kola trên bao bì. Tên mới, "Coke", là phiên bản sửa đổi của biệt danh "Cok Tat", mà người tiêu dùng Mỹ gốc Phi đã bắt đầu sử dụng cho đồ uống này. Tóm lại, thuật ngữ "cola" trong bối cảnh của đồ uống có ga có thể bắt nguồn từ "qala" của người Bantu châu Phi và đồ uống truyền thống của châu Phi làm từ hạt kola, đóng vai trò là nguồn cảm hứng cho các công thức cola ban đầu.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcây cola

namespace

a sweet brown, fizzy drink (= with bubbles) that does not contain alcohol. Its taste comes from the seeds of a West African tree (the cola tree) and other substances.

một loại đồ uống có ga màu nâu ngọt (= có bọt) không chứa cồn. Hương vị của nó đến từ hạt của một loại cây Tây Phi (cây cola) và các chất khác.

a glass, can or bottle of cola

một ly, lon hoặc chai cola