Định nghĩa của từ stockyard

stockyardnoun

bãi chăn nuôi

/ˈstɒkjɑːd//ˈstɑːkjɑːrd/

Từ "stockyard" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ để chỉ một cơ sở nơi gia súc, chẳng hạn như gia súc, cừu và lợn, được tạm thời giữ lại trước khi được đưa ra thị trường hoặc lò mổ. Thuật ngữ "stock" dùng để chỉ những con vật được giữ lại, và "yard" dùng để chỉ không gian kín nơi chúng được giữ lại. Các bãi chăn nuôi đầu tiên xuất hiện ở vùng Trung Tây cùng thời điểm với sự mở rộng của hệ thống đường sắt, cho phép vận chuyển gia súc hiệu quả hơn đến các thị trường ở phía Đông và xa hơn nữa. Các bãi chăn nuôi nổi tiếng nhất trong lịch sử là những bãi ở Chicago, nơi đã trở thành trung tâm của ngành công nghiệp đóng gói thịt vào cuối những năm 1800. Ngày nay, thuật ngữ "stockyard" vẫn được sử dụng để chỉ các cơ sở tương tự trên khắp thế giới, mặc dù một số đã mở rộng để bao gồm cả việc chế biến và phân phối các mặt hàng khác, chẳng hạn như ngũ cốc, trái cây và rau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbãi rào chăn nuôi

namespace
Ví dụ:
  • Beef cattle were being loaded onto the trains in the bustling stockyard before being transported to the slaughterhouses.

    Bò thịt được đưa lên tàu hỏa tại bãi chăn nuôi nhộn nhịp trước khi được vận chuyển đến lò giết mổ.

  • The stockyard was filled with the smell of fresh manure and the sound of bleating sheep.

    Sân chăn nuôi tràn ngập mùi phân tươi và tiếng kêu be be của đàn cừu.

  • Farmers were selling their prized livestock at the crowded stockyard in hopes of a good price.

    Những người nông dân đang bán gia súc giá trị của mình tại bãi chăn nuôi đông đúc với hy vọng kiếm được giá cao.

  • The stockyard was closed for the day, but the auctioneer's sign still hung prominently as a testament to the busy mornings that had filled the space.

    Sân chăn nuôi đã đóng cửa vào ngày hôm đó, nhưng biển hiệu của người bán đấu giá vẫn treo nổi bật như một minh chứng cho những buổi sáng bận rộn đã diễn ra ở đây.

  • The stockyard was a hive of activity, with frenzied buyers and sellers haggling and bargaining over the price of the hogs.

    Sân chăn nuôi gia súc rất náo nhiệt, với những người mua và người bán điên cuồng mặc cả và trả giá về giá lợn.

  • The stockyard was a maze of pens and walkways filled with horses, each named and groomed with care by their proud owners.

    Sân chăn nuôi là một mê cung gồm nhiều chuồng và lối đi, mỗi con ngựa đều được đặt tên và chải lông cẩn thận bởi những người chủ đầy tự hào của chúng.

  • The stockyard was a blaze of activity as the sun began to dip below the horizon, with animals being sold and loaded onto trucks and trains in the dying light.

    Sân chăn nuôi trở nên náo nhiệt khi mặt trời bắt đầu lặn xuống đường chân trời, với những con vật được bán và chất lên xe tải và tàu hỏa trong ánh sáng sắp tắt.

  • The stockyard was filled with the sound of barking dogs and bleating goats as farmers brought their animals in for sale.

    Sân chăn nuôi tràn ngập tiếng chó sủa và tiếng dê kêu be be khi người nông dân đưa gia súc vào để bán.

  • The stockyard was a labyrinthine maze of sheds and pens filled with pigeons and doves, their coops lined with straw and their feathers gleaming in the sunlight.

    Sân chăn nuôi là một mê cung ngoằn ngoèo với những chuồng và bãi chăn thả đầy bồ câu và chim câu, chuồng của chúng được lót rơm và bộ lông của chúng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.

  • The stockyard was a symphony of livestock sounds, with clucks and moos and too-loud baaas piercing the air as farmers prepared their animals for auction.

    Sân chăn nuôi là bản giao hưởng của những âm thanh gia súc, với tiếng cục tác, tiếng bò rống và tiếng be be quá lớn xuyên thủng không khí khi những người nông dân chuẩn bị gia súc để bán đấu giá.

Từ, cụm từ liên quan