Định nghĩa của từ buy up

buy upphrasal verb

mua lên

////

Cụm từ "buy up" là một cụm động từ mô tả cả hành động mua nhiều mặt hàng và hành động mua một thứ gì đó với số lượng lớn một cách nhanh chóng. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi từ "upp" được sử dụng trong tiếng Anh trung đại để chỉ "up" hoặc "ở trên". Theo thời gian, thuật ngữ "upp" đã phát triển và cuối cùng được đưa vào tiếng Scots vùng đất thấp, một phương ngữ của tiếng Anh Scotland. Trong tiếng Scots vùng đất thấp, "upp" đóng vai trò là tiền tố cho nhiều từ khác nhau, bao gồm "mua", để chỉ sự gia tăng về số lượng hoặc cường độ. Dạng tiền tố này cuối cùng đã đi vào tiếng Anh, nơi nó xuất hiện dưới dạng "by-opp" hoặc đơn giản là "byupp", như được thấy trong từ điển tiếng Scots vùng đất thấp năm 1843 của Grevel Lindop. Vào giữa thế kỷ 19, dạng "byupp" bắt đầu thay đổi khi "y" bị bỏ đi, tạo thành "bupp". Khi ngữ âm của từ thay đổi và tiền tố "by-" bị loại bỏ, cụm từ "buy up" trở nên phổ biến trong tiếng Anh để chỉ một giao dịch mua nhanh chóng hoặc toàn diện. Tóm lại, cụm từ "buy up" bắt nguồn từ "bupp" của người Scotland vùng đất thấp, bản thân nó bắt nguồn từ tiền tố "upp" của tiếng Anh trung đại, có nghĩa là "up" hoặc "ở trên". Khi tiền tố này phát triển và được đưa vào tiếng Anh, nó bắt đầu chỉ sự gia tăng về số lượng, dẫn đến sự phát triển của cụm động từ hiện đại "buy up."

namespace
Ví dụ:
  • The tech company has been buying up smaller startups in its industry to expand its market share.

    Công ty công nghệ này đã mua lại các công ty khởi nghiệp nhỏ hơn trong ngành để mở rộng thị phần.

  • The pharmaceutical giant has been buying up intellectual property and research labs to stay ahead of the competition.

    Gã khổng lồ dược phẩm này đã mua lại tài sản trí tuệ và phòng thí nghiệm nghiên cứu để luôn dẫn đầu trong cuộc cạnh tranh.

  • Retail chains are buying up brick-and-mortar stores as e-commerce takes over the market.

    Các chuỗi bán lẻ đang mua lại các cửa hàng truyền thống khi thương mại điện tử chiếm lĩnh thị trường.

  • The developer snatched up several vacant properties in the area, hoping to turn them into profitable real estate.

    Nhà phát triển đã mua lại một số bất động sản bỏ trống trong khu vực với hy vọng biến chúng thành bất động sản có lợi nhuận.

  • The government has been buying up farmland to expand protected wildlife habitats.

    Chính phủ đã mua đất nông nghiệp để mở rộng môi trường sống được bảo vệ của động vật hoang dã.

  • The airline has been buying up routes from smaller, bankrupt airlines to increase its number of destinations.

    Hãng hàng không này đã mua lại các tuyến bay từ các hãng hàng không nhỏ hơn đang phá sản để tăng số lượng điểm đến.

  • Private equity firms have been buying up distressed assets at discounted prices to boost their returns.

    Các công ty cổ phần tư nhân đã mua các tài sản gặp khó khăn với giá chiết khấu để tăng lợi nhuận.

  • Large food conglomerates are buying up small, niche craft breweries to expand their product offerings.

    Các tập đoàn thực phẩm lớn đang mua lại các nhà máy bia thủ công nhỏ, chuyên biệt để mở rộng danh mục sản phẩm của mình.

  • The city has been buying up dilapidated buildings in depressed neighborhoods to revitalize the area.

    Thành phố đã mua lại những tòa nhà đổ nát ở những khu dân cư kém phát triển để phục hồi khu vực này.

  • Tech entrepreneurs are buying up luxury yachts and private jets as investment vehicles in a time of economic uncertainty.

    Các doanh nhân công nghệ đang mua du thuyền sang trọng và máy bay phản lực tư nhân làm phương tiện đầu tư trong thời kỳ kinh tế bất ổn.