Định nghĩa của từ adulation

adulationnoun

sự nổi loạn

/ˌædjuˈleɪʃn//ˌædʒəˈleɪʃn/

Từ "adulation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adulātio", được dùng để mô tả hành vi nịnh hót hoặc nịnh nọt đối với ai đó ở vị trí có quyền lực. Gốc tiếng Latin "adulō" được chia thành "ad" nghĩa là "to" hoặc "hướng tới", và "lūātus" nghĩa là "soft" hoặc "nhẹ nhàng". Hậu tố "-tio" biến dạng động từ này thành danh từ, biểu thị một hành động hoặc trạng thái tồn tại. Từ tiếng Anh "adulation" được mượn từ tiếng Pháp ("adulation") trong thời Trung cổ khi tiếng Anh và tiếng Pháp chịu ảnh hưởng nặng nề từ nền học thuật cổ điển của tiếng Latin. Ban đầu được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh văn học, "adulation" dần dần được sử dụng rộng rãi để mô tả sự nịnh hót hoặc khen ngợi quá mức đối với ai đó, đặc biệt là những người có quyền lực. Khái niệm "softening" ai đó thông qua lời nói hoặc hành vi nịnh hót quá mức vẫn là ý tưởng trung tâm trong nguồn gốc từ nguyên của từ "adulation."

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nịnh hót, sự nịnh nọt, sự bợ đỡ

namespace
Ví dụ:
  • The crowd bestowed adulation upon the singer as she stepped onto the stage.

    Đám đông dành những lời khen ngợi cho nữ ca sĩ khi cô bước lên sân khấu.

  • The actor received an outpouring of adulation from the audience during his opening monologue.

    Nam diễn viên đã nhận được sự tán dương nồng nhiệt từ khán giả trong phần độc thoại mở đầu của mình.

  • The fans could not help but shower the athlete with adulation after his spectacular performance.

    Người hâm mộ không khỏi dành cho vận động viên những lời khen ngợi sau màn trình diễn ngoạn mục của anh.

  • The speaker's words were met with a sheer wave of adulation from the audience.

    Lời phát biểu của diễn giả đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt từ phía khán giả.

  • The politician was bombarded with adulation as she announced her candidacy for the upcoming elections.

    Nữ chính trị gia này đã nhận được rất nhiều lời khen ngợi khi bà tuyên bố ứng cử cho cuộc bầu cử sắp tới.

  • The musician basked in the adulation of the audience as she played her guitar solo.

    Nữ nhạc sĩ đắm mình trong sự ngưỡng mộ của khán giả khi cô chơi đàn guitar solo.

  • The artist's art piece evoked a frenzy of adulation from the critics and the viewers alike.

    Tác phẩm nghệ thuật của nghệ sĩ này đã khơi dậy cơn sốt khen ngợi từ cả giới phê bình và người xem.

  • The speaker's performance was greeted with raucous adulation from the audience, who cheered and clapped their hands in approval.

    Bài phát biểu của diễn giả đã nhận được sự hoan nghênh nồng nhiệt từ khán giả, họ reo hò và vỗ tay tán thưởng.

  • The author's latest novel received a tremendous amount of adulation from both the critics and the readers.

    Cuốn tiểu thuyết mới nhất của tác giả đã nhận được sự khen ngợi nồng nhiệt từ cả giới phê bình và độc giả.

  • The TV personality's popular show garnered immense adulation from the viewers, who tuned in to watch her every week.

    Chương trình truyền hình nổi tiếng của nhân vật này đã nhận được sự ngưỡng mộ to lớn từ khán giả, những người theo dõi cô mỗi tuần.