Định nghĩa của từ black butter

black butternoun

bơ đen

/ˌblæk ˈbʌtə(r)//ˌblæk ˈbʌtər/

Thuật ngữ "black butter" dùng để chỉ một loại gia vị hoặc phết truyền thống thường được sử dụng ở Anh thời trung cổ. Nó được làm bằng cách ninh hỗn hợp bơ muối, các loại gia vị như hạt nhục đậu khấu, nhục đậu khấu và đinh hương, mật ong và đôi khi là giấm hoặc rượu, cho đến khi hỗn hợp đặc lại và chuyển sang màu sẫm. Loại phết đặc, đậm đà này thường được dùng với bánh mì hoặc các món thịt, và đặc biệt phổ biến vào những tháng lạnh trong năm vì nó có thể giúp bảo quản và tạo hương vị cho thực phẩm trong thời điểm sản phẩm tươi sống khan hiếm. Tên gọi "black butter" cũng có thể bắt nguồn từ thực tế là hỗn hợp có màu nâu sẫm hoặc đen do thêm gia vị, và trông đặc và đặc tương tự như bơ nguyên chất khi để trong tủ lạnh. Ngày nay, các biến thể của bơ đen vẫn có thể được tìm thấy trong một số món ăn vùng miền trên thế giới, chẳng hạn như trong công thức làm myntho của Đông Phi hoặc món phết của Scotland được gọi là bơ bánh đen.

namespace
Ví dụ:
  • The author describes the color of the crow's wings as black butter, highlighting the way they seem to shimmer and morph in the light.

    Tác giả mô tả màu sắc của đôi cánh quạ là bơ đen, làm nổi bật cách chúng dường như lấp lánh và biến đổi theo ánh sáng.

  • In her poetry, the use of black butter as a metaphor for essence and depth is a hallmark of the author's style.

    Trong thơ của bà, việc sử dụng bơ đen như một ẩn dụ cho bản chất và chiều sâu chính là đặc điểm nổi bật trong phong cách của tác giả.

  • The black buttery texture of the Ford Model A's paint job made it a standout in a sea of gray and brown cars.

    Kết cấu màu đen bóng của lớp sơn Ford Model A khiến chiếc xe này trở nên nổi bật giữa vô vàn những chiếc xe màu xám và nâu.

  • .The author's imagination runs wild, conjuring up visions of black buttery honey from the nectar of night-blooming flowers.

    Trí tưởng tượng của tác giả bay bổng, gợi lên hình ảnh mật ong đen như bơ từ mật hoa của những bông hoa nở về đêm.

  • The painter uses thick, black butter strokes to create weight and dimension in her pieces, lending them a three-dimensional quality.

    Họa sĩ sử dụng những nét vẽ bơ đen dày để tạo độ sâu và chiều sâu cho các tác phẩm của mình, mang lại cho chúng chất lượng ba chiều.

  • In the mystical tale, the protagonist embarks on a quest to find the source of the black butter, which is said to possess healing powers.

    Trong câu chuyện thần bí này, nhân vật chính bắt đầu hành trình tìm kiếm nguồn bơ đen, thứ được cho là có khả năng chữa bệnh.

  • The black butter melts on the tongue, leaving a rich, velvety finish that lingers long after the flavor is gone.

    Bơ đen tan chảy trên lưỡi, để lại dư vị đậm đà, mềm mại và lưu lại rất lâu sau khi hương vị đã biến mất.

  • The author describes the forest floor as a carpet of black butter, soaked with the scent of damp earth and moss.

    Tác giả mô tả sàn rừng như một tấm thảm bơ đen, thấm đẫm mùi đất ẩm và rêu.

  • In her experimental poetry, the author pushes the boundaries of language, blending tongue-twisting wordplay with the imagery of black butter.

    Trong thơ thử nghiệm của mình, tác giả đã đẩy lùi ranh giới của ngôn ngữ, kết hợp lối chơi chữ khó phát âm với hình ảnh bơ đen.

  • The film's cinematographer creates a haunting, otherworldly mood with rich, black butter shots that seem to pulse with life.

    Người quay phim của bộ phim đã tạo ra bầu không khí ám ảnh, siêu thực với những cảnh quay đen trắng, rực rỡ như đang đập cùng nhịp sống.

Từ, cụm từ liên quan

All matches