Định nghĩa của từ butter knife

butter knifenoun

dao cắt bơ

/ˈbʌtə naɪf//ˈbʌtər naɪf/

Nguồn gốc của thuật ngữ "butter knife" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 ở Bắc Mỹ. Từ này là hợp chất của "butter" và "knife", mô tả chức năng và hình dáng của dụng cụ nhà bếp này. Ban đầu, "butter" dùng để chỉ sản phẩm từ sữa có thể phết được làm bằng cách đánh kem. Vào những ngày đầu sản xuất bơ, bơ thường được vận chuyển và bán theo khối đặc. Để phết bơ lên ​​bánh mì, mọi người sử dụng nhiều vật dụng khác nhau, bao gồm đá dẹt, thìa và thậm chí là lưỡi cùn của dao lọc xương. Những dụng cụ thô sơ này tỏ ra không hiệu quả và đôi khi làm hỏng tính toàn vẹn của ổ bánh mì. Vào giữa những năm 1800, các nhà sản xuất bắt đầu sản xuất một loại dao mới chuyên dùng để phết bơ, đôi khi được gọi là "dao phết" hoặc "dụng cụ phết bơ". Những con dao này có lưỡi ngắn hơn, cứng hơn so với dao truyền thống, với đầu tròn và mũi hẹp hơn. Chúng thường được làm từ các vật liệu như gỗ, ngà voi hoặc sừng, và tay cầm bằng đồng hoặc thiếc. Thuật ngữ "butter knife" được sử dụng rộng rãi vào nửa sau thế kỷ 19 như một thuật ngữ chung để chỉ bất kỳ loại dụng cụ nào được sử dụng để phết bơ. Ngày nay, dao phết bơ thường được làm từ nhựa, thép không gỉ hoặc các vật liệu bền khác và có nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau để phù hợp với sở thích và nhu cầu khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The mother handed the butter knife to her preschooler, allowing her to spread butter onto her toast for the first time independently.

    Người mẹ đưa con dao phết bơ cho cô bé mẫu giáo, cho phép bé tự mình phết bơ lên ​​bánh mì nướng lần đầu tiên.

  • The newlyweds used a butter knife to spread creamy peanut butter onto their English muffins for a quick and easy breakfast.

    Cặp đôi mới cưới dùng dao phết bơ để phết bơ đậu phộng lên bánh muffin Anh để có bữa sáng nhanh chóng và dễ dàng.

  • The chef slipped the butter knife into the hot melting snow and used it as a chisel to clear the steps of the restaurant in the aftermath of a blizzard.

    Đầu bếp đã cắt bơ vào tuyết đang tan và dùng nó như một chiếc đục để dọn sạch các bậc thang của nhà hàng sau trận bão tuyết.

  • The farmer placed a sticky wedge of butter onto bread and gently cut it into uniform slices with his trusty butter knife.

    Người nông dân phết một miếng bơ dẻo lên bánh mì và nhẹ nhàng cắt nó thành những lát đều nhau bằng con dao cắt bơ đáng tin cậy của mình.

  • The child used the butter knife to expertly scrape every last bit of peanut butter out of the jar, leaving no mess behind.

    Đứa trẻ dùng dao cắt bơ để cạo sạch từng miếng bơ đậu phộng còn sót lại trong lọ một cách khéo léo, không để lại vết bẩn nào.

  • The aunt passed the butter knife to her niece, who smiled and carefully spread the butter on her rolls in a rhythmic motion.

    Người dì đưa con dao phết bơ cho cháu gái, cô bé mỉm cười và cẩn thận phết bơ lên ​​ổ bánh mì theo chuyển động nhịp nhàng.

  • The trucker gripped the butter knife tightly, lathered his bread with butter, and sighed as he remembered the days when truck stops offered free biscuits with gravy.

    Người lái xe tải nắm chặt con dao phết bơ, phết bơ lên ​​bánh mì và thở dài khi nhớ lại những ngày mà các trạm dừng xe tải tặng bánh quy miễn phí với nước sốt.

  • The granddaughter slid the butter knife into the tray of pound cake, wrinkled her nose at the smell, and haughtily passed it around the table.

    Cô cháu gái lướt con dao phết bơ vào khay bánh pound, nhăn mũi vì mùi thơm, rồi kiêu ngạo chuyền nó quanh bàn.

  • The baker loved spreading rich, velvety butter with the butter knife onto baked goods, taking his time, not wanting to rush the process.

    Người thợ làm bánh thích phết bơ mềm mịn bằng dao phết bơ lên ​​các món nướng, anh ấy rất từ ​​tốn, không muốn vội vàng.

  • The older couple exchanged a look and raised their butter knives in unison, laughing as they stirred the pot of hot oatmeal on the stovetop, a ritual they've carried on together for decades.

    Cặp đôi lớn tuổi nhìn nhau và cùng nhau giơ dao phết bơ lên, cười lớn khi khuấy nồi yến mạch nóng trên bếp, một nghi lễ mà họ đã thực hiện cùng nhau trong nhiều thập kỷ.

Từ, cụm từ liên quan