Định nghĩa của từ cocoa butter

cocoa butternoun

bơ ca cao

/ˈkəʊkəʊ bʌtə(r)//ˈkəʊkəʊ bʌtər/

Từ "cocoa butter" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Tây Ban Nha "mantequilla de cacao", có nghĩa là "chất béo ca cao". Vào đầu thế kỷ 19, khi các sản phẩm ca cao trở nên phổ biến hơn ở Châu Âu và Bắc Mỹ, người Anh đã áp dụng thuật ngữ tiếng Tây Ban Nha để chỉ chất béo có trong hạt ca cao. Từ đó, thuật ngữ "cocoa butter" đã trở nên phổ biến để chỉ chất béo được chiết xuất từ ​​hạt ca cao trong quá trình làm sô cô la. Đây là một loại chất béo tự nhiên và chất lượng cao được đánh giá cao vì kết cấu mịn và đặc tính giữ ẩm, khiến nó trở thành thành phần chính trong nhiều loại mỹ phẩm và dược phẩm cũng như các mặt hàng bánh kẹo.

namespace
Ví dụ:
  • She rubbed a generous amount of cocoa butter onto her dry, itchy skin, feeling the rich, velvety texture soothe and hydrate her delicate areas.

    Cô ấy thoa một lượng lớn bơ ca cao lên làn da khô và ngứa của mình, cảm nhận kết cấu mềm mại, mịn màng của nó làm dịu và cấp ẩm cho vùng da mỏng manh của cô.

  • After a long soak in a warm bath infused with essential oils, he slathered his body with cocoa butter to trap in the moisture and leave his skin feeling supple and soft.

    Sau khi ngâm mình lâu trong bồn tắm nước ấm pha tinh dầu, anh thoa bơ ca cao lên cơ thể để giữ ẩm và giúp da mềm mại, mịn màng.

  • The luxurious cocoa butter massage left her feeling like she was melting into the spa's plush cushions, every touch coaxing her muscles into soft submission.

    Liệu pháp mát-xa bơ ca cao sang trọng khiến cô cảm thấy như mình đang tan chảy vào những chiếc đệm sang trọng của spa, mỗi động tác đều khiến các cơ của cô trở nên mềm mại.

  • He attributed the expansive smile etched onto his face to the cocoa butter lip balm perched indulgently on his lips, melting gently with each captivating devilish smirk.

    Anh ấy cho rằng nụ cười rạng rỡ hiện rõ trên khuôn mặt anh là nhờ thỏi son dưỡng bơ ca cao được thoa nhẹ nhàng trên môi, tan chảy nhẹ nhàng với mỗi nụ cười tinh quái quyến rũ.

  • She tucked her baby's delicate limbs into soft, fluffy blankets, dabbing cocoa butter onto their creases, ensuring their precious skin remained soft, supple, and pure.

    Cô nhét những chi mỏng manh của bé vào trong những chiếc chăn mềm mại, mịn màng, thoa bơ ca cao lên các nếp gấp trên cơ thể bé, đảm bảo rằng làn da quý giá của bé vẫn mềm mại, mịn màng và tinh khiết.

  • The new line of cocoa butter infused with argan oil left his hair glossily entangled, feeling supple and moisturized after rinsing out.

    Dòng sản phẩm bơ ca cao mới kết hợp với dầu argan giúp tóc anh bóng mượt, mềm mại và ẩm mượt sau khi xả sạch.

  • The cocoa butter lotion came in a jumbo-sized tub that heats up in the palms, containing a rich, handmade confectionery blend that enables skin to soften, stretch and rejuvenate.

    Sữa dưỡng thể bơ ca cao đựng trong một hộp lớn, có thể làm nóng trong lòng bàn tay, chứa hỗn hợp bánh kẹo thủ công phong phú giúp làm mềm, căng và trẻ hóa da.

  • They donned their cocoa butter foot cream before slipping onto their satin sheets, each precious step melting the stressful days aside as they indulged in a night of sleepy bliss.

    Họ thoa kem dưỡng chân bơ ca cao trước khi chui vào tấm ga trải giường bằng vải satin, mỗi bước chân quý giá lại xua tan những ngày căng thẳng để họ chìm vào giấc ngủ hạnh phúc.

  • The village women gathered around the fire as the cocoa butter was cracked into hot-cracking fragments before massaging those who had been sweating under the sun all day, how they nursed the chafed flesh back to strength.

    Những người phụ nữ trong làng tụ tập quanh đống lửa trong khi bơ ca cao được đập vỡ thành những mảnh nóng giòn trước khi mát-xa cho những người đã đổ mồ hôi dưới ánh nắng mặt trời cả ngày, cách họ chăm sóc cho làn da bị trầy xước trở lại khỏe mạnh.

  • She spiffied up her heady coif with cocoa butter, sweeping her tresses aside to appreciate the rearview mirror's beam, her hair beaming with a new shimmer after the fress.

    Cô chải chuốt mái tóc bồng bềnh của mình bằng bơ ca cao, hất tóc sang một bên để ngắm nhìn tia sáng từ gương chiếu hậu, mái tóc cô sáng bừng lên sau khi làm tóc.

Từ, cụm từ liên quan