Định nghĩa của từ boiler suit

boiler suitnoun

bộ đồ nồi hơi

/ˈbɔɪlə suːt//ˈbɔɪlər suːt/

Thuật ngữ "boiler suit" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 để mô tả một loại quần áo bảo hộ lao động cụ thể ban đầu được thiết kế để bảo vệ người lao động trong môi trường công nghiệp. Tên gọi này xuất phát từ thực tế là những bộ đồ này lần đầu tiên được các kỹ sư làm việc trên động cơ hơi nước sử dụng, đặc biệt là trong phòng nồi hơi. Trong các nhà máy chạy bằng hơi nước này, phòng nồi hơi chứa đầy nhiệt độ cao, hơi nước và nhiều vật liệu dễ cháy khác nhau, khiến nơi đây trở thành nơi làm việc nguy hiểm đối với người lao động. Bộ đồ bảo hộ lao động được thiết kế để bảo vệ người lao động khỏi nhiệt, ngọn lửa và các mối nguy hiểm khác liên quan đến phòng nồi hơi bằng cách phủ một lớp bảo vệ từ đầu đến chân. Bộ đồ bảo hộ lao động thường được làm bằng vật liệu nặng như da hoặc cotton, có tay áo dài, quần dài và cổ áo bảo vệ. Chúng cũng có đầu gối và khuỷu tay được gia cố, và trong một số trường hợp, có tấm kim loại hoặc mũ da để bảo vệ thêm khỏi các vật thể rơi xuống. Khi nhu cầu về an toàn tại nơi làm việc trở nên phổ biến hơn, bộ đồ bảo hộ lao động đã phát triển để đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp khác nhau như xây dựng, sản xuất và nông nghiệp, được gọi là áo liền quần hoặc áo liền quần. Ngày nay, quần áo bảo hộ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ người lao động trong môi trường có nguy cơ cao và có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp từ dầu khí đến lâm nghiệp và khai thác mỏ.

namespace
Ví dụ:
  • The factory workers put on their boiler suits before entering the paint booth to protect their clothing from the chemicals.

    Công nhân nhà máy mặc bộ đồ bảo hộ trước khi vào phòng sơn để bảo vệ quần áo khỏi hóa chất.

  • The construction crew donned their bright yellow boiler suits to work in the hazardous site where asbestos removal was taking place.

    Đội thi công mặc bộ đồ bảo hộ màu vàng tươi để làm việc tại công trường nguy hiểm nơi đang diễn ra hoạt động loại bỏ amiăng.

  • The volunteer firefighters changed into their boiler suits and heavy boots before responding to the brush fire in the rural area.

    Các lính cứu hỏa tình nguyện đã thay quần áo ấm và đi ủng dày trước khi ứng phó với đám cháy rừng ở vùng nông thôn.

  • In the laboratory, the chemist slipped into a boiler suit before handling the dangerous, unstable substance.

    Trong phòng thí nghiệm, nhà hóa học đã mặc bộ đồ bảo hộ trước khi xử lý chất nguy hiểm và không ổn định này.

  • The janitor wore a blue boiler suit when mopping the floors and cleaning the bathrooms in the school building.

    Người gác cổng mặc bộ đồ bảo hộ màu xanh khi lau sàn và dọn dẹp phòng tắm trong tòa nhà trường học.

  • The welders wore boiler suits and helmets with a protective shade to shield their eyes and skin from the intense flame and sparks.

    Những người thợ hàn mặc quần áo bảo hộ và mũ bảo hiểm có tấm che để bảo vệ mắt và da khỏi ngọn lửa và tia lửa dữ dội.

  • The farmers who worked with pesticides and herbicides routinely put on their boiler suits to prevent exposure to the chemicals.

    Những người nông dân làm việc với thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ thường xuyên mặc đồ bảo hộ để tránh tiếp xúc với hóa chất.

  • The crew in charge of the oil rig put on their coal-black boiler suits before heading to work in the messy and hazardous oil fields.

    Đội ngũ phụ trách giàn khoan dầu mặc bộ đồ bảo hộ màu đen trước khi đến làm việc trong các mỏ dầu nguy hiểm và hỗn loạn.

  • When cleaning up the toxic spill, the environmental cleanup crew knew which gear to wear, including their specialized boiler suits to contain the mess.

    Khi dọn dẹp chất độc tràn ra, đội dọn dẹp môi trường biết phải mặc đồ bảo hộ nào, bao gồm cả bộ đồ bảo hộ chuyên dụng để xử lý chất độc.

  • The child exploring the factory for the first time accidentally came across a boiler suit abandoned in a corner and slipped it on, feeling the world's fate resting on their shoulders. (fiction)

    Đứa trẻ lần đầu khám phá nhà máy vô tình nhìn thấy một bộ đồ bảo hộ bị bỏ quên ở góc và mặc vào, cảm thấy số phận của thế giới đang đè nặng lên vai mình. (truyện hư cấu)

Từ, cụm từ liên quan