Định nghĩa của từ dyke

dykenoun

đê

/daɪk//daɪk/

Từ "dyke" là một thuật ngữ tiếng Anh cổ được dùng để mô tả một bờ kè hoặc bờ nhân tạo được xây dựng dọc theo một con sông hoặc đường thủy để kiểm soát dòng chảy của nước. Nguồn gốc từ nguyên của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ dōc, có nghĩa là gò đất hoặc bờ. Vào thế kỷ 19, ý nghĩa của từ dyke bắt đầu thay đổi liên quan đến bản sắc của những người phụ nữ bị hấp dẫn bởi người đồng giới. Những người phụ nữ đồng tính nữ sống ở vùng nông thôn gần bờ sông hoặc đường thủy sẽ tạo ra cảm giác cộng đồng và kiến ​​trúc xung quanh họ, theo cách tương tự như việc xây dựng các con đê trong cảnh quan. Do đó, thuật ngữ dyke bắt đầu được sử dụng như một thuật ngữ xúc phạm trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh, để mô tả những người phụ nữ này và hạ thấp bản sắc cũng như mối quan hệ của họ. Trong cách sử dụng hiện đại, từ dyke đôi khi vẫn được dùng như một thuật ngữ miệt thị, nhưng nhiều phụ nữ đồng tính nữ đã khôi phục và sử dụng thuật ngữ này như một từ thể hiện lòng tự hào, chỉ ra mối liên hệ giữa bản sắc của họ với sức mạnh và khả năng phục hồi được gợi ý bởi ý nghĩa ban đầu của thuật ngữ này như một bờ kè bảo vệ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđê, con đê (đi qua chỗ lội)

meaningrãnh, hào, mương, sông đào

meaning(nghĩa bóng) chướng ngại, sự ngăn cản, sự cản trở

type ngoại động từ

meaningđắp đê, bảo vệ bằng đê

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đào hào quanh, đào rãnh quanh (cho thoát nước)

namespace

a long thick wall that is built to stop water flooding onto a low area of land, especially from the sea

một bức tường dày dài được xây dựng để ngăn nước tràn vào vùng đất thấp, đặc biệt là từ biển

Ví dụ:
  • During the 1997 floods the sea broke through the dyke.

    Trong trận lũ năm 1997, nước biển đã tràn qua đê.

a channel that carries water away from the land

một kênh dẫn nước ra khỏi đất liền

Ví dụ:
  • The first dykes were cut in the Middle Ages.

    Những con đê đầu tiên được xây dựng vào thời Trung Cổ.

  • Wind pumps were built at intervals on the dykes.

    Các máy bơm gió được xây dựng cách nhau trên các con đê.

Từ, cụm từ liên quan

an offensive word for a lesbian

một từ ngữ xúc phạm dành cho người đồng tính nữ

Từ, cụm từ liên quan

All matches