Định nghĩa của từ menswear

menswearnoun

trang phục nam

/ˈmenzweə(r)//ˈmenzwer/

"Menswear" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 như một sự kết hợp của các từ "men" và "wear". Ban đầu nó dùng để chỉ quần áo được thiết kế riêng cho nam giới, khác với quần áo của phụ nữ. Sự phát triển của các cửa hàng bách hóa và các cửa hàng quần áo nam chuyên dụng đã góp phần vào việc sử dụng rộng rãi của nó. "Menswear" đã phát triển để bao gồm không chỉ quần áo mà còn cả phụ kiện, giày dép và các sản phẩm chăm sóc dành cho nam giới.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningy phục nam giới

namespace
Ví dụ:
  • The menswear collection featured a variety of tailored suits, button-down shirts, and classic trench coats.

    Bộ sưu tập thời trang nam giới có nhiều loại vest may đo, áo sơ mi cài nút và áo khoác trench coat cổ điển.

  • He scanned the racks for the perfect menswear outfit for his job interview.

    Anh ấy nhìn khắp các giá quần áo để tìm bộ trang phục nam hoàn hảo cho buổi phỏng vấn xin việc.

  • The menswear market has been booming in recent years, with more and more men choosing to invest in high-quality clothing.

    Thị trường thời trang nam đang bùng nổ trong những năm gần đây khi ngày càng nhiều nam giới lựa chọn đầu tư vào quần áo chất lượng cao.

  • The designer's menswear line focused on modernizing traditional menswear staples, such as the blazer and dress pants.

    Dòng sản phẩm thời trang nam của nhà thiết kế này tập trung vào việc hiện đại hóa các trang phục truyền thống của nam giới như áo khoác blazer và quần âu.

  • From crisp button-downs to sleek leather jackets, the menswear store had everything he needed to complete his wardrobe.

    Từ áo sơ mi cài nút đến áo khoác da bóng bẩy, cửa hàng quần áo nam có mọi thứ anh cần để hoàn thiện tủ đồ của mình.

  • He consulted with a menswear stylist to refine his personal style and discover new fashion trends.

    Anh ấy đã tham khảo ý kiến ​​của một nhà tạo mẫu thời trang nam để hoàn thiện phong cách cá nhân và khám phá các xu hướng thời trang mới.

  • The menswear industry has embraced sustainable fashion, with many designers using eco-friendly materials and production methods.

    Ngành công nghiệp thời trang nam đã áp dụng xu hướng thời trang bền vững, với nhiều nhà thiết kế sử dụng vật liệu và phương pháp sản xuất thân thiện với môi trường.

  • The menswear brand combined functional details, such as zippered pockets and breathable materials, with sleek form.

    Thương hiệu thời trang nam này kết hợp các chi tiết chức năng như túi có khóa kéo và chất liệu thoáng khí với kiểu dáng đẹp mắt.

  • The menswear collection boasted a mix of classic and contemporary styles, offering something for every taste.

    Bộ sưu tập thời trang nam giới có sự kết hợp giữa phong cách cổ điển và đương đại, đáp ứng mọi sở thích.

  • He announced his retirement from menswear design, leaving a lasting impact on the industry with his innovative designs and commitment to quality craftsmanship.

    Ông tuyên bố nghỉ hưu khỏi ngành thiết kế thời trang nam, để lại tác động lâu dài cho ngành công nghiệp này bằng những thiết kế sáng tạo và cam kết về chất lượng thủ công.