Định nghĩa của từ bugger off

bugger offphrasal verb

cút đi

////

Nguồn gốc của thuật ngữ "bugger off" được cho là bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "puggen" có nghĩa là giao cấu hoặc quan hệ tình dục. Vào thế kỷ 14, từ "bugger" được dùng để mô tả những người đàn ông quan hệ tình dục qua đường hậu môn và trở thành một thuật ngữ mang tính xúc phạm và chế giễu. Cụm từ "bugger off" là một cách diễn đạt thông tục có nghĩa là rời đi hoặc đi xa. Nó bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 và là sự kết hợp của từ "bugger" và động từ "off" có nghĩa là đi xa hoặc rời đi. Việc sử dụng nó như một lời xúc phạm trở nên ít phổ biến hơn theo thời gian và "bugger off" chỉ đơn giản có nghĩa là một cách diễn đạt để yêu cầu ai đó rời đi hoặc đi xa. Nguồn gốc chính xác của cụm từ này không rõ ràng, nhưng người ta cho rằng nó bắt nguồn từ tiếng lóng được các thành viên của quân đội hoặc lực lượng hải quân Anh sử dụng vào đầu thế kỷ 20. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng lóng của thủy thủ, khi nó được dùng để chỉ việc rời khỏi thuyền hoặc tàu, vì "bugger off" là một từ tương đương về mặt ngữ âm của "be off". Mặc dù có lịch sử đầy màu sắc, "bugger off" đã trở thành một cụm từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh và cách sử dụng của nó có thể được tìm thấy trong văn học, âm nhạc và các hình thức văn hóa đại chúng khác. Ý nghĩa của nó đã phát triển từ một thuật ngữ thô lỗ và xúc phạm thành một cách diễn đạt thông tục có nghĩa đơn giản là rời đi hoặc biến mất.

namespace
Ví dụ:
  • "The salesperson kept annoying me with his persistent pitches, so I told him to bugger off and leave me alone."

    "Nhân viên bán hàng liên tục làm phiền tôi bằng những lời chào hàng dai dẳng, nên tôi bảo anh ta biến đi và để tôi yên."

  • "My neighbor's loud music kept me up all night, so I went over to his house and asked him to bugger off and turn the volume down."

    "Tiếng nhạc lớn của hàng xóm khiến tôi mất ngủ suốt đêm, vì vậy tôi đã sang nhà anh ta và yêu cầu anh ta tắt nhạc đi và giảm âm lượng xuống."

  • "The annoying telemarketer kept calling me, even after I told him to bugger off and not call anymore."

    "Người tiếp thị qua điện thoại phiền phức đó vẫn tiếp tục gọi điện cho tôi, ngay cả khi tôi đã bảo anh ta cút đi và đừng gọi nữa."

  • "The construction workers cutting through my street woke me up early in the morning, so I went outside and asked them to bugger off and finish their work later in the day."

    "Những công nhân xây dựng cắt ngang đường phố đã đánh thức tôi dậy vào sáng sớm, vì vậy tôi ra ngoài và yêu cầu họ rời đi và hoàn thành công việc vào cuối ngày."

  • "The repetitive beeping sound from my friend's alarm clock kept me up all night, so I told him to bugger off and turn it off."

    "Tiếng bíp liên tục từ đồng hồ báo thức của bạn tôi khiến tôi mất ngủ suốt đêm, nên tôi bảo anh ấy tắt nó đi."

  • "The car honking outside my window early in the morning disturbed my sleep, so I went outside and asked the driver to bugger off and move his vehicle somewhere else."

    "Tiếng còi xe bên ngoài cửa sổ vào sáng sớm làm tôi mất ngủ nên tôi ra ngoài và yêu cầu tài xế lái xe đi nơi khác."

  • "The persistent cold calls kept distracting me during work hours, so I asked the caller to bugger off and remove my number from their list."

    "Những cuộc gọi lạnh lùng liên tục làm tôi mất tập trung trong giờ làm việc, vì vậy tôi đã yêu cầu người gọi biến đi và xóa số của tôi khỏi danh sách của họ."

  • "The macho guy at the gym kept trying to hit on my girlfriend, so I told him to bugger off and leave her alone."

    "Anh chàng lực lưỡng ở phòng tập liên tục cố gắng tán tỉnh bạn gái tôi, thế nên tôi bảo anh ta biến đi và để cô ấy yên."

  • "The disruptive students in the classroom wouldn't stop talking, so I kicked them out and asked them to bugger off and come back when they're ready to learn."

    "Những học sinh gây mất trật tự trong lớp học không chịu ngừng nói chuyện, vì vậy tôi đuổi chúng ra ngoài và yêu cầu chúng biến đi và quay lại khi đã sẵn sàng học."

  • "The intrusive salesperson kept interrupting my meal at the restaurant, so I asked him to bugger off and give me some peace."

    "Người bán hàng thô lỗ liên tục làm gián đoạn bữa ăn của tôi tại nhà hàng, vì vậy tôi đã yêu cầu anh ta biến đi và để tôi yên."