Định nghĩa của từ vamoose

vamooseverb

đi xa

/vəˈmuːs//vəˈmuːs/

Từ "vamoose" là một thuật ngữ lóng tiếng Anh Mỹ được cho là có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "HashMap" có nghĩa là "go" hoặc "rời đi". Tuy nhiên, nguồn gốc chính xác của từ này vẫn chưa hoàn toàn rõ ràng hoặc thống nhất. Một giả thuyết cho rằng thuật ngữ "vamoose" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "vámonos", được phát âm tương tự và có nghĩa là "hãy đi". Có thể từ này đã được những người định cư đầu tiên ở Mỹ tiếp nhận và điều chỉnh theo ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha, vì nhiều từ tiếng Tây Ban Nha thường thấm vào tiếng Anh Mỹ trong thời kỳ thuộc địa. Một giả thuyết khác cho rằng "vamoose" có thể bắt nguồn từ tiếng bản địa của người Mỹ gốc Phi, nơi nó có thể là một biến thể của từ "vamint", một dạng rút gọn của "vanish" và "int", thường được dùng như một cách nói giảm nói tránh cho "leave" hoặc "đi". Bất kể nguồn gốc của nó là gì, "vamoose" đã là một phần của tiếng lóng tiếng Anh Mỹ trong nhiều thập kỷ và được sử dụng để chỉ sự ra đi hoặc rời đi nhanh chóng, đặc biệt là trong ngữ cảnh thông thường hoặc thông tục.

Tóm Tắt

type động từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuồn; chuồn khỏi

namespace
Ví dụ:
  • After the boss caught them red-handed, the employees quickly vamoose from the office.

    Sau khi bị ông chủ bắt quả tang, các nhân viên đã nhanh chóng rời khỏi văn phòng.

  • The burglar vamoose with the stolen goods before the police could arrive.

    Tên trộm đã tẩu thoát cùng số hàng hóa đánh cắp trước khi cảnh sát đến.

  • My mom told me to vamoose as soon as she found out I snuck in past curfew.

    Mẹ tôi bảo tôi phải biến ngay khi bà phát hiện tôi lẻn về nhà sau giờ giới nghiêm.

  • The thief vamoose as soon as the security guard approached.

    Tên trộm bỏ chạy ngay khi nhân viên bảo vệ tới gần.

  • After the surprise party, my friends vamoose as soon as I opened my eyes.

    Sau bữa tiệc bất ngờ, bạn bè tôi bỏ chạy ngay khi tôi mở mắt.

  • The train conductor threatened to throw the passengers off if they didn't vamoose immediately.

    Người soát vé tàu đe dọa sẽ đuổi hành khách xuống nếu họ không rời khỏi tàu ngay lập tức.

  • The politician vamoose from the scene of the scandalous affair.

    Chính trị gia này bỏ chạy khỏi hiện trường vụ việc tai tiếng.

  • The couple vamoose from the restaurant after the waiter refuse to honor their request for a free dessert.

    Cặp đôi bỏ đi khỏi nhà hàng sau khi người phục vụ từ chối yêu cầu món tráng miệng miễn phí của họ.

  • The basketball player vamoose from the team after getting injured.

    Cầu thủ bóng rổ rời khỏi đội sau khi bị thương.

  • I vamoose from the party as soon as I saw my ex-boyfriend stepping through the door.

    Tôi bỏ chạy khỏi bữa tiệc ngay khi nhìn thấy bạn trai cũ bước vào cửa.

Từ, cụm từ liên quan