Định nghĩa của từ prepper

preppernoun

người chuẩn bị

/ˈprepə(r)//ˈprepər/

Thuật ngữ "prepper" xuất hiện vào cuối những năm 1970 và đầu những năm 1980, do Chiến tranh Lạnh và nỗi lo sợ về thảm họa hạt nhân. Thuật ngữ này được đặt ra để mô tả những cá nhân đang chuẩn bị cho một sự kiện chưa biết nhưng thảm khốc, thường là bằng cách tích trữ thực phẩm, nước, vật tư y tế và các mặt hàng thiết yếu khác. Từ "prepper" là từ viết tắt của thuật ngữ "preparedness", một khái niệm gắn liền với kế hoạch và ứng phó khẩn cấp trong hơn một thế kỷ. Ý tưởng về sự chuẩn bị đã trở nên phổ biến sau trận động đất tàn khốc xảy ra ở San Francisco năm 1906, khiến hơn 3.000 người thiệt mạng và gây ra sự tàn phá trên diện rộng. Sau sự kiện này, các chính phủ và tổ chức bắt đầu ủng hộ các nỗ lực chuẩn bị tăng cường, bao gồm việc lập kế hoạch ứng phó thảm họa và tích trữ vật tư khẩn cấp. Tuy nhiên, phong trào chuẩn bị hiện đại bắt nguồn từ hậu quả của nỗi sợ Y2K vào cuối những năm 1990. Sự kiện này, dựa trên niềm tin sai lầm rằng hệ thống máy tính sẽ hỏng do thay đổi ngày, đã làm dấy lên làn sóng hoạt động chuẩn bị khi mọi người tìm cách chuẩn bị cho những gì họ tin là một sự kiện thảm khốc. Kể từ đó, phong trào chuẩn bị đã phát triển để bao gồm nhiều hoạt động chuẩn bị, từ dự trữ thực phẩm và nước đến học các kỹ năng sinh tồn và xây dựng hầm trú ẩn. Trong khi một số hoạt động chuẩn bị có vẻ cực đoan hoặc quá mức đối với người ngoài cuộc, nhiều người chuẩn bị coi sự chuẩn bị của họ là phản ứng có trách nhiệm và cần thiết đối với một thế giới không chắc chắn.

namespace
Ví dụ:
  • Tony, who is a devoted prepper, has stockpiled enough food, water, and medical supplies to last his family six months in case of an emergency.

    Tony, người luôn chuẩn bị chu đáo, đã dự trữ đủ thực phẩm, nước uống và đồ dùng y tế cho gia đình anh trong sáu tháng trong trường hợp khẩn cấp.

  • After watching several doomsday scenarios on TV, Rachel decided to become a prepper and started stocking up on flashlights, batteries, and first aid kits.

    Sau khi xem một số kịch bản ngày tận thế trên TV, Rachel quyết định trở thành người chuẩn bị và bắt đầu tích trữ đèn pin, pin và bộ sơ cứu.

  • The group of preppers gathered in the community center, discussing survival strategies and swapping tips on emergency preparedness.

    Nhóm người chuẩn bị tập trung tại trung tâm cộng đồng, thảo luận về các chiến lược sinh tồn và trao đổi mẹo chuẩn bị ứng phó với tình huống khẩn cấp.

  • Greg, a seasoned prepper, taught his friends how to create a distress signal using mirrors and a solar reflector in case they get lost in the wilderness.

    Greg, một người chuẩn bị dày dạn kinh nghiệm, đã dạy bạn bè mình cách tạo ra tín hiệu cấp cứu bằng gương và tấm phản xạ năng lượng mặt trời trong trường hợp họ bị lạc trong vùng hoang dã.

  • Preparing for the worst, Emily packed her car with a camping stove, camping gear, and a few liters of water in case of a natural disaster.

    Để chuẩn bị cho tình huống xấu nhất, Emily đã chất đầy bếp cắm trại, đồ cắm trại và một vài lít nước lên xe phòng trường hợp xảy ra thiên tai.

  • Tom, a self-proclaimed prepper, spent his weekends building a makeshift shelter out of PVC pipes, tarpaulin sheets, and sandbags.

    Tom, người tự nhận mình là người chuẩn bị, đã dành những ngày cuối tuần để dựng một nơi trú ẩn tạm thời bằng ống nhựa PVC, tấm bạt và bao cát.

  • The communities on the coast were advised to be prepared for the hurricane, and Jennie, a prepper, reassured her family that they had everything they needed.

    Người dân ven biển được khuyến cáo nên chuẩn bị ứng phó với cơn bão, và Jennie, một người luôn chuẩn bị, đã trấn an gia đình cô rằng họ đã có mọi thứ cần thiết.

  • The group of preppers ventured into the wilderness, testing their survival skills by setting up tents, hunting for food, and purifying water.

    Nhóm người chuẩn bị đã mạo hiểm vào vùng hoang dã, thử nghiệm kỹ năng sinh tồn của mình bằng cách dựng lều, săn tìm thức ăn và lọc nước.

  • Lisa, a prepper, was determined to prepare her family for every scenario, from hazardous weather conditions to power outages and radiation emergencies.

    Lisa, một người luôn chuẩn bị, quyết tâm chuẩn bị cho gia đình mình ứng phó với mọi tình huống, từ điều kiện thời tiết nguy hiểm đến mất điện và trường hợp khẩn cấp về phóng xạ.

  • Veronica, the head of the local prepper community, inspired her followers to stand united, stockpile supplies, and develop a community-wide emergency response plan.

    Veronica, người đứng đầu cộng đồng chuẩn bị địa phương, đã truyền cảm hứng cho những người theo dõi cô đoàn kết, tích trữ nhu yếu phẩm và xây dựng kế hoạch ứng phó khẩn cấp trên toàn cộng đồng.