Định nghĩa của từ survivalist

survivalistnoun

người sống sót

/səˈvaɪvəlɪst//sərˈvaɪvəlɪst/

Thuật ngữ "survivalist" có nguồn gốc từ những năm 1950 và 1960 trong thời kỳ hậu Thế chiến II của chứng hoang tưởng và lo lắng về chiến tranh hạt nhân. Ý tưởng về chủ nghĩa sinh tồn đã được phổ biến thông qua các cuốn sách và phương tiện truyền thông tập trung vào sự chuẩn bị và tự lực cánh sinh khi đối mặt với các sự kiện thảm khốc. Khái niệm chủ nghĩa sinh tồn phần lớn chịu ảnh hưởng từ tiểu thuyết về ngày tận thế của các tác giả như John Napier Turner và James Wesley Rawles, những người đã viết về các cá nhân và gia đình chuẩn bị cho ngày tận thế như chúng ta đã biết. Thuật ngữ "survivalist" ban đầu dùng để chỉ những cá nhân đã chuẩn bị và tập dượt cho những tình huống như vậy, thường theo cách hài hước hoặc mỉa mai. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để bao hàm nhiều cá nhân hơn, những người ưu tiên sự tự cung tự cấp, sự chuẩn bị và khả năng phục hồi khi đối mặt với thiên tai, suy thoái kinh tế hoặc các cuộc khủng hoảng khác. Ngày nay, thuật ngữ "survivalist" thường được gắn với những cá nhân coi trọng sự chuẩn bị và linh hoạt trong thời điểm khó lường.

namespace
Ví dụ:
  • Tom is a survivalist who spends his weekends building a bunker in his backyard for emergency situations.

    Tom là một người theo chủ nghĩa sinh tồn và dành những ngày cuối tuần để xây dựng một hầm trú ẩn ở sân sau nhà để phòng trường hợp khẩn cấp.

  • The group of hikers stranded in the wilderness turned to the survivalist they met on the trail for help in Finding food, building shelter, and starting a fire.

    Nhóm người đi bộ đường dài bị mắc kẹt trong vùng hoang dã đã nhờ những người sống sót mà họ gặp trên đường mòn giúp đỡ tìm thức ăn, dựng nơi trú ẩn và nhóm lửa.

  • In his basement, John has stockpiled enough supplies tolast him for months in case of a disaster, making him a true survivalist.

    Trong tầng hầm của mình, John đã tích trữ đủ nhu yếu phẩm để dùng trong nhiều tháng phòng trường hợp xảy ra thảm họa, giúp anh trở thành người sống sót thực sự.

  • The family moved to a remote cabin in the woods, determined to live off the land and become self-sufficient survivalists.

    Gia đình chuyển đến một cabin xa xôi trong rừng, quyết tâm sống dựa vào đất đai và trở thành những người sống sót tự cung tự cấp.

  • After the apocalypse, the citizens of the city once feared became a band of ruthless scavengers, leaving the survivalists secluded in their bunkers with limited resources.

    Sau ngày tận thế, người dân thành phố từng lo sợ đã trở thành một nhóm những kẻ ăn xác thối tàn nhẫn, bỏ lại những người sống sót ẩn náu trong hầm trú ẩn với nguồn tài nguyên hạn chế.

  • Emma, a survivalist, grew her own fruits and vegetables and collected rainwater to ensure a sustainable living.

    Emma, ​​một người theo chủ nghĩa sinh tồn, đã tự trồng trái cây, rau quả và thu thập nước mưa để đảm bảo cuộc sống bền vững.

  • The survivalist community in the mountains had created a network of campsites connected by trails, making each other's survival easier.

    Cộng đồng những người theo chủ nghĩa sinh tồn trên núi đã tạo ra một mạng lưới các khu cắm trại được kết nối bằng đường mòn, giúp mọi người có thể sinh tồn dễ dàng hơn.

  • The survivalist group began by teaching each other how to survive in the wilderness, but now they specialized in different skills like hunting, fishing, and herbal medicine.

    Nhóm sinh tồn ban đầu bằng cách dạy nhau cách sinh tồn trong vùng hoang dã, nhưng hiện tại họ chuyên về các kỹ năng khác nhau như săn bắn, câu cá và y học thảo dược.

  • Max earned the title of survivalist by mastering several primitive skills like knapping, trapping, and hot pladsming.

    Max đã đạt được danh hiệu người sống sót sau khi thành thạo một số kỹ năng thô sơ như đập, bẫy và nấu thức ăn nóng.

  • The group of survivalists trekked hundreds of miles to reach safety, dodging bandits and learning to defend themselves along the way.

    Nhóm người sống sót đã đi bộ hàng trăm dặm để đến nơi an toàn, tránh xa bọn cướp và học cách tự vệ trên đường đi.