Định nghĩa của từ budgerigar

budgerigarnoun

con vẹt đuôi dài

/ˈbʌdʒəriɡɑː(r)//ˈbʌdʒəriɡɑːr/

Nguồn gốc của từ "budgerigar" có thể bắt nguồn từ ngôn ngữ bản địa của Úc, cụ thể là ngôn ngữ Wiradjuri được nói ở vùng Trung Tây của New South Wales. Từ "budgeriga" được người Wiradjuri sử dụng để mô tả loài chim nhỏ, có ý nghĩa văn hóa quan trọng hiện nay thường được gọi là vẹt đuôi dài. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ "budhurriga" của người Wiradjuri, là sự kết hợp của các từ "budhuri" (có nghĩa là tốt) và "ga" (có nghĩa là từ). Ý nghĩa chính xác của "budhuri" vẫn chưa chắc chắn, nhưng một số người cho rằng ban đầu nó có thể ám chỉ tiếng kêu hoặc hành vi đặc biệt của loài chim này. Khi những người định cư châu Âu đến Úc vào những năm 1800, họ đã sử dụng thuật ngữ "budgerigar" của người Wiradjuri để mô tả loài vẹt đầy màu sắc mà họ gặp. Thuật ngữ này cuối cùng đã trở nên phổ biến và ngày nay được công nhận là tên khoa học của loài chim, Melopsittacus undulatus, cũng như tên gọi thông thường của nó bằng tiếng Anh. Vẹt đuôi dài vẫn là một thành viên được yêu thích của họ chim, được đánh giá cao vì màu sắc rực rỡ và tính tình vui vẻ. Cái tên độc đáo của nó đóng vai trò như một lời nhắc nhở về di sản văn hóa phong phú và sự đa dạng ngôn ngữ của người dân bản địa Úc.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningchim vẹt đuôi dài ở Uc

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's pet budgerigar, named Bluey, loves to sing in the mornings as soon as she wakes up.

    Chú vẹt đuôi dài cưng của Sarah tên là Bluey, thích hót vào buổi sáng ngay khi thức dậy.

  • The budgerigar in the pet store caught my eye with its vibrant green feathers and lively behavior.

    Con vẹt đuôi dài trong cửa hàng thú cưng thu hút sự chú ý của tôi với bộ lông xanh tươi và hành vi hoạt bát.

  • After a long day at work, Tom looks forward to spending some quality time with his budgerigar, Bentley, and playing his favorite songs on the radio to sing along to.

    Sau một ngày dài làm việc, Tom mong muốn được dành thời gian bên chú vẹt đuôi dài Bentley của mình và hát theo những bài hát yêu thích trên radio.

  • Feeding her budgerigars is Jenny's favorite part of the day, as she enjoys watching them eagerly wait for their meal.

    Cho chim yến phụng ăn là hoạt động yêu thích nhất trong ngày của Jenny, vì cô bé thích ngắm nhìn chúng háo hức chờ đợi bữa ăn của mình.

  • The young budgerigar was shy and avoided interacting with people until its owner spent time playing with it and providing plenty of toys.

    Chú vẹt đuôi dài này rất nhút nhát và tránh giao tiếp với mọi người cho đến khi chủ của nó dành thời gian chơi đùa và cung cấp cho nó nhiều đồ chơi.

  • Budgerigars can be fun pets, as they are social birds that love mimicking sounds they hear around the house.

    Vẹt đuôi dài có thể là vật nuôi thú vị vì chúng là loài chim xã hội và thích bắt chước những âm thanh chúng nghe thấy xung quanh nhà.

  • Training a budgerigar can be challenging, as they have a mind of their own, but with patience and consistency, they can learn to do tricks and come when called.

    Việc huấn luyện một chú vẹt đuôi dài có thể là một thách thức vì chúng có suy nghĩ riêng, nhưng với sự kiên nhẫn và nhất quán, chúng có thể học cách thực hiện các trò và lại gần khi được gọi.

  • Budgerigars bond closely with their owners, and some even sleep on their shoulders at night.

    Chim vẹt đuôi dài rất gắn bó với chủ của chúng, và một số con thậm chí còn ngủ trên vai chủ vào ban đêm.

  • When selecting a new budgerigar, it's essential to buy from a reputable breeder to ensure their health and socialization.

    Khi chọn một chú vẹt đuôi dài mới, điều quan trọng là phải mua từ một người nhân giống có uy tín để đảm bảo sức khỏe và khả năng xã hội hóa của chúng.

  • As budgerigars are social birds, it's best to keep them in pairs or small flocks to avoid loneliness and Wirebird Syndrome (a disorder caused by isolation).

    Vì vẹt đuôi dài là loài chim sống theo bầy đàn nên tốt nhất là nuôi chúng theo cặp hoặc theo đàn nhỏ để tránh sự cô đơn và Hội chứng chim dây (một chứng rối loạn do bị cô lập).