Định nghĩa của từ buckle up

buckle upphrasal verb

thắt dây an toàn

////

Cụm từ "buckle up" như chúng ta biết ngày nay có nguồn gốc từ ngành công nghiệp ô tô. Dây an toàn đầu tiên trên ô tô được làm bằng chốt kim loại giữ chặt dây an toàn ở ngực và hông. Chốt này, được gọi là "khóa", đã trở thành một đặc điểm nổi bật của dây an toàn và giúp phổ biến thuật ngữ "buckle up." Nguồn gốc chính xác của cụm từ này vẫn còn gây tranh cãi, một số người cho rằng nó bắt nguồn từ cụm từ "thắt dây an toàn", thường được nghe ở Anh vào những năm 1960 khi dây an toàn lần đầu tiên trở thành tính năng bắt buộc trên ô tô. Những người khác cho rằng nó bắt nguồn từ cụm từ "thắt dây an toàn", cũng được sử dụng phổ biến vào thời điểm đó. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, cụm từ "buckle up" đã trở nên phổ biến vào những năm 1970 và 80 như một phần của chiến dịch rộng lớn hơn nhằm thúc đẩy việc sử dụng dây an toàn trên ô tô. Chiến dịch này, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thắt dây an toàn như một cách để ngăn ngừa thương tích nghiêm trọng và cứu sống người trong trường hợp xảy ra tai nạn xe hơi, đã giúp củng cố cụm từ này như một phần cố định của ngôn ngữ hàng ngày. Ngày nay, "buckle up" là một cụm từ quen thuộc được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ lái xe và bay đến tàu lượn siêu tốc và các điểm tham quan công viên nước. Nó đóng vai trò như một lời nhắc nhở đơn giản nhưng hiệu quả về tầm quan trọng của sự an toàn và giá trị của việc thực hiện các biện pháp chủ động để bảo vệ bản thân trong những tình huống có khả năng nguy hiểm.

namespace
Ví dụ:
  • Before hitting the road, be sure to buckle up your seatbelt to ensure your safety during the journey.

    Trước khi lên đường, hãy nhớ thắt dây an toàn để đảm bảo an toàn cho bạn trong suốt hành trình.

  • Don't forget to buckle up your children in their car seats before you start driving.

    Đừng quên thắt dây an toàn cho trẻ trên ghế ô tô trước khi bắt đầu lái xe.

  • The traffic officer signaled me to buckle up as I was walking away from my car without securing my seatbelt.

    Cảnh sát giao thông ra hiệu cho tôi thắt dây an toàn vì tôi đang bước ra khỏi xe mà không thắt dây an toàn.

  • Buckle up for the upcoming roller coaster ride if you want to enjoy the adrenaline-pumping experience without any safety concerns.

    Hãy thắt dây an toàn cho chuyến tàu lượn siêu tốc sắp tới nếu bạn muốn tận hưởng trải nghiệm phấn khích mà không phải lo lắng về vấn đề an toàn.

  • It's a mandatory rule in many countries to buckle up while driving, so make sure you follow it to avoid any fines.

    Ở nhiều quốc gia, thắt dây an toàn khi lái xe là quy định bắt buộc, vì vậy hãy đảm bảo bạn tuân thủ để tránh bị phạt.

  • Buckle up and brace yourself for the turbulence as the flight attendant announces it over the intercom.

    Hãy thắt dây an toàn và chuẩn bị tinh thần cho sự nhiễu loạn mà tiếp viên hàng không thông báo qua hệ thống liên lạc nội bộ.

  • Don't buckle up too tightly as it may cause discomfort and affect your breathing.

    Đừng thắt dây an toàn quá chặt vì nó có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến hơi thở của bạn.

  • The safety police officer reminded me to buckle up my seatbelt before embarking on the boat ride.

    Cảnh sát an toàn nhắc nhở tôi thắt dây an toàn trước khi lên thuyền.

  • After drinking heavily, be sure to buckle up to prevent any accidents while driving back home.

    Sau khi uống nhiều rượu, hãy nhớ thắt dây an toàn để tránh mọi tai nạn khi lái xe về nhà.

  • Buckle up and fasten your seatbelt to make sure you are secured during the high-speed train journey.

    Hãy thắt dây an toàn để đảm bảo bạn được an toàn trong suốt hành trình trên tàu cao tốc.