Định nghĩa của từ fastening

fasteningnoun

buộc chặt

/ˈfɑːsnɪŋ//ˈfæsnɪŋ/

Từ "fastening" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fæstan," có nghĩa là "giữ chặt" hoặc "làm cho vững chắc." Nó liên quan đến từ "fast" và cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "fastan," cũng có cùng nghĩa. Theo thời gian, "fastening" đã phát triển để mô tả hành động bảo vệ hoặc gắn chặt một cái gì đó, và dạng danh từ "fastening" dùng để chỉ một thiết bị hoặc phương pháp được sử dụng cho mục đích này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự buộc, sự trói chặt

meaningsự đóng chặt, sự cài chặt

meaningsự thắt chặt nút

namespace

a device, such as a button or a zip, used to close a piece of clothing; a device used to close a window, bag, etc. tightly

một thiết bị, chẳng hạn như nút hoặc khóa kéo, dùng để đóng một bộ quần áo; một thiết bị dùng để đóng chặt cửa sổ, túi xách, v.v.

Ví dụ:
  • The doors of the car are secured with fasteners, ensuring that they stay shut during the drive.

    Cửa xe được cố định bằng chốt, đảm bảo cửa luôn đóng trong suốt quá trình lái xe.

  • When assembling furniture, carefully align the pieces and fasten them securely with screws or bolts.

    Khi lắp ráp đồ nội thất, hãy căn chỉnh cẩn thận các bộ phận và cố định chúng chắc chắn bằng vít hoặc bu lông.

  • The windshield of the car is held in place by fasteners that are designed to withstand the impact of debris on the road.

    Kính chắn gió của xe được giữ cố định bằng các chốt được thiết kế để chịu được tác động của các mảnh vỡ trên đường.

  • Before embarking on a road trip, make sure to check that all the seat belts are properly fastened to their anchors.

    Trước khi bắt đầu chuyến đi đường dài, hãy đảm bảo kiểm tra xem tất cả dây an toàn đã được thắt chặt đúng cách chưa.

  • The surface of the new aircraft wing is fastened with rivets, a method that has proven to be durable and reliable in extreme flying conditions.

    Bề mặt của cánh máy bay mới được cố định bằng đinh tán, một phương pháp đã được chứng minh là bền và đáng tin cậy trong điều kiện bay khắc nghiệt.

the place where something, especially a piece of clothing, fastens; the way something fastens

nơi buộc chặt một thứ gì đó, đặc biệt là một bộ quần áo; cách một cái gì đó buộc chặt

Ví dụ:
  • The trousers have a fly fastening.

    Quần có dây buộc ruồi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches