Định nghĩa của từ bucket seat

bucket seatnoun

ghế xô

/ˈbʌkɪt siːt//ˈbʌkɪt siːt/

Thuật ngữ "bucket seat" dùng để chỉ một loại ghế ô tô có hình dạng giống như một thùng chứa lớn, sâu và hơi bọc, giống như một cái xô hoặc một cái chậu. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1960 khi một công ty ô tô của Hoa Kỳ, Pontiac, giới thiệu một thiết kế ghế mới trong chiếc xe cơ bắp GTO của họ. Do cấu trúc nông và có đường viền ôm sát vào cơ thể người ngồi, chiếc ghế này mang lại sự thoải mái và hỗ trợ tốt hơn, đặc biệt là trong quá trình lái xe hiệu suất cao. Cái tên "bucket seat" được chọn để nhấn mạnh sự tách biệt và giới hạn của vị trí ngồi, đây là một sự thay đổi đáng kể so với ghế băng truyền thống thường thấy ở những chiếc xe khác cùng thời. Kể từ đó, thuật ngữ "bucket seat" đã trở thành một thuật ngữ tiêu chuẩn trong ngành ô tô và được nhiều nhà sản xuất khác nhau sử dụng rộng rãi để mô tả những chiếc ghế tương tự của họ mang lại sự thoải mái, hỗ trợ và tính thẩm mỹ cao hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The vintage car features two classic bucket seats that have been restored to their original condition.

    Chiếc xe cổ này có hai ghế ngồi kiểu cổ điển đã được phục chế lại về tình trạng ban đầu.

  • The sports car's sleek design includes stylish black leather bucket seats that perfectly hug the driver's body.

    Thiết kế bóng bẩy của chiếc xe thể thao này bao gồm ghế ngồi bọc da màu đen thời trang ôm sát cơ thể người lái.

  • After a long day of driving, the passenger gratefully sinks into the plush bucket seat of the luxury SUV.

    Sau một ngày dài lái xe, hành khách cảm thấy thoải mái khi ngả mình vào chiếc ghế ngồi sang trọng của chiếc SUV hạng sang.

  • The bucket seat in the rally car is adjustable, allowing the driver to find the perfect position for maximum control.

    Ghế ngồi trong xe đua có thể điều chỉnh, cho phép người lái tìm được vị trí hoàn hảo để kiểm soát tối đa.

  • In the classic convertible, the battered bucket seats have been stained by years of sun and wind, but they still provide a charming and nostalgic touch.

    Ở chiếc xe mui trần cổ điển, ghế ngồi cũ kỹ đã bị ố vàng vì nắng và gió nhiều năm, nhưng vẫn mang lại nét quyến rũ và hoài cổ.

  • The bucket seats in the delivery van are sturdy and comfortable, making long drives less tiring for the delivery person.

    Ghế ngồi trong xe giao hàng chắc chắn và thoải mái, giúp người giao hàng bớt mệt mỏi trong những chuyến đi dài.

  • The race car's bucket seats are made of lightweight, breathable material that allows the driver to stay cool during high-speed pursuits.

    Ghế ngồi của xe đua được làm bằng vật liệu nhẹ, thoáng khí giúp người lái luôn mát mẻ trong suốt quá trình đua tốc độ cao.

  • The bucket seats in the traveling circus' performer transportation feature brightly colored and whimsical designs to match the circus's theme.

    Ghế ngồi trong phương tiện di chuyển của gánh xiếc lưu động có màu sắc tươi sáng và thiết kế ngộ nghĩnh phù hợp với chủ đề của gánh xiếc.

  • The airliner's economy seats may not be as luxurious as a bucket seat, but they are still comfortable enough to help passengers reach their destination.

    Ghế hạng phổ thông trên máy bay có thể không sang trọng bằng ghế thường, nhưng vẫn đủ thoải mái để giúp hành khách đến được đích.

  • The marine vessel's bucket seats are designed to stay secure and comfortable while being exposed to the sea's salty air and moving waves.

    Ghế ngồi trên tàu biển được thiết kế để đảm bảo an toàn và thoải mái khi tiếp xúc với không khí mặn của biển và sóng biển chuyển động.