Định nghĩa của từ contoured

contouredadjective

có đường viền

/ˈkɒntʊəd//ˈkɑːntʊrd/

Từ "contoured" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contournare", có nghĩa là "quay lại" hoặc "cong". Cụm từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "con", có nghĩa là "together" hoặc "với", và "tornare", có nghĩa là "quay". Trong tiếng Anh, từ "contoured" đã được sử dụng từ thế kỷ 15, ban đầu ám chỉ hành động định hình hoặc cắt một thứ gì đó theo hình cong hoặc uốn cong. Theo thời gian, thuật ngữ này có nhiều nghĩa rộng hơn, bao gồm ý tưởng về một thứ gì đó được định hình hoặc đúc khuôn để phù hợp với một hình dạng hoặc dạng khác. Trong bối cảnh kiến ​​trúc và thiết kế, "contoured" thường ám chỉ các cấu trúc hoặc đặc điểm tuân theo đường viền hoặc hình dạng tự nhiên của môi trường xung quanh, chẳng hạn như một tòa nhà được thiết kế để hòa hợp với môi trường xung quanh. Trong làm đẹp và mỹ phẩm, "contoured" dùng để chỉ quá trình điêu khắc hoặc định hình khuôn mặt hoặc cơ thể để làm nổi bật các đặc điểm tự nhiên của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđường viền, đường quanh

meaningđường nét

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thể, diễn biến của sự việc, tình huống, tình trạng

examplehe is jubilant over the contour of things: nó rất hân hoan trước diễn biến của sự việc

type động từ

meaningđánh dấu bằng đường mức

meaningđi vòng quanh (đồi, núi) (con đường); làm (đường) vòng quanh đồi núi

namespace

with a specially designed outline that makes something attractive or comfortable

với một phác thảo được thiết kế đặc biệt làm cho một cái gì đó hấp dẫn hoặc thoải mái

Ví dụ:
  • It is smoothly contoured to look like a racing car.

    Nó được thiết kế mượt mà trông giống như một chiếc xe đua.

  • The sculpture was contoured with intricate curves and lines, highlighting the beauty of the human form.

    Tác phẩm điêu khắc được tạo hình bằng những đường cong và đường nét phức tạp, làm nổi bật vẻ đẹp của hình thể con người.

  • The garden's hills and valleys were expertly contoured, creating a picturesque landscape.

    Những ngọn đồi và thung lũng trong vườn được thiết kế khéo léo, tạo nên một cảnh quan đẹp như tranh vẽ.

  • The dress hugged her body in all the right places, with its flattering contoured design.

    Chiếc váy ôm sát cơ thể cô ở mọi vị trí cần thiết, với thiết kế đường viền tôn dáng.

  • The contoured terrain made hiking through the valley an adventurous and challenging experience.

    Địa hình gồ ghề khiến việc đi bộ đường dài qua thung lũng trở thành một trải nghiệm phiêu lưu và đầy thử thách.

having or showing contours

có hoặc hiển thị đường viền

Ví dụ:
  • contoured hills/maps

    đồi/bản đồ có đường viền

Từ, cụm từ liên quan

All matches