Định nghĩa của từ leatherette

leatherettenoun

da giả

/ˌleðəˈret//ˌleðəˈret/

Thuật ngữ "leatherette" là một từ ghép được tạo ra bằng cách kết hợp các từ "leather" và "ette" (tiếng Pháp có nghĩa là "little"). Thuật ngữ này dùng để chỉ một loại vật liệu tổng hợp mô phỏng vẻ ngoài và cảm giác của da tự nhiên nhưng được làm từ PVC (polyvinyl clorua) hoặc các vật liệu tổng hợp khác. Da giả trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 20 như một sự thay thế ít tốn kém hơn cho da thật, vốn trở nên khan hiếm do nhu cầu về bọc ghế ô tô và đồ nội thất tăng cao. Việc phát minh ra các vật liệu tổng hợp mới cũng giúp da giả bền hơn và dễ bảo dưỡng hơn da thật, khiến nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho những người tiêu dùng đang tìm kiếm một vật liệu đa năng và tiết kiệm chi phí. Ngày nay, da giả thường được sử dụng trong nhiều sản phẩm như nội thất ô tô, đồ nội thất và hành lý do độ bền, bề mặt dễ vệ sinh và tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, một số người vẫn thích cảm giác và kết cấu tự nhiên của da thật cho các sản phẩm cao cấp, trong khi những người khác thích vẻ ngoài bóng bẩy và hiện đại của da giả cho các thiết kế đương đại hơn. Bất kể sở thích cá nhân là gì, da giả chắc chắn đã tạo được dấu ấn trong thế giới vật liệu, cung cấp một sự thay thế thiết thực và phong cách cho da truyền thống.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningda giả

namespace
Ví dụ:
  • The analog keyboards in the studio had worn leatherette covers from years of use.

    Các bàn phím analog trong phòng thu có lớp phủ giả da do sử dụng nhiều năm.

  • The car's seats were made of durable leatherette, which made them easy to clean and maintain.

    Ghế xe được làm bằng da giả bền, giúp dễ vệ sinh và bảo dưỡng.

  • The manufacturer of the laptop bag specified that it was made of high-quality leatherette material, making it both stylish and durable.

    Nhà sản xuất túi đựng máy tính xách tay chỉ rõ rằng nó được làm bằng chất liệu da giả cao cấp, vừa thời trang vừa bền.

  • The gaming controller had leatherette grips that added comfort and prevented slipping during intense gameplay.

    Bộ điều khiển chơi game có lớp phủ giả da giúp tăng thêm sự thoải mái và chống trơn trượt trong quá trình chơi game căng thẳng.

  • The medical equipment had leatherette covers that provided a non-slip surface for a safer and more stable use.

    Thiết bị y tế có lớp phủ giả da tạo bề mặt chống trượt để sử dụng an toàn và ổn định hơn.

  • The study chairs in the library were upholstered in leatherette to withstand the daily wear and tear of frequent use.

    Những chiếc ghế học trong thư viện được bọc da giả để chịu được sự hao mòn hàng ngày do sử dụng thường xuyên.

  • The luggage set had leatherette finishes that gave it an elegant look while remaining lightweight and convenient for traveling.

    Bộ hành lý có lớp phủ giả da tạo cho nó vẻ ngoài thanh lịch nhưng vẫn nhẹ và tiện lợi khi di chuyển.

  • The dining booths in the restaurant had leatherette cushions that were easy to clean and added a sleek touch to the décor.

    Các gian ăn trong nhà hàng có đệm da giả dễ vệ sinh và tạo thêm nét sang trọng cho phong cách trang trí.

  • The kitchen countertops had leatherette coatings that provided a smooth and hygienic surface for food preparation.

    Mặt bàn bếp được phủ lớp giả da tạo nên bề mặt nhẵn và hợp vệ sinh cho việc chế biến thực phẩm.

  • The sofa in my living room had removable leatherette covers that made it easy to clean and switch up the look of the room in case of any wear and tear.

    Chiếc ghế sofa trong phòng khách của tôi có lớp vỏ bọc bằng da giả có thể tháo rời, giúp dễ dàng vệ sinh và thay đổi diện mạo căn phòng khi bị mòn hoặc hỏng.