Định nghĩa của từ brontosaurus

brontosaurusnoun

khủng long khủng long

/ˌbrɒntəˈsɔːrəs//ˌbrɑːntəˈsɔːrəs/

Từ "brontosaurus" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Hy Lạp, "bronchos" có nghĩa là "throat" và "sauros" có nghĩa là "lizard". Loài khủng long ban đầu được nhà cổ sinh vật học người Mỹ Othniel Charles Marsh đặt tên là Brontosaurus vào năm 1879, sau đó được phát hiện là một loài Apatosaurus, một loài khủng long khác nhưng có họ hàng gần. Căn cứ cho việc đặt tên sai này được đặt ra khi các mẫu vật và hóa thạch khoa học bị nhầm lẫn giữa Brontosaurus của Marsh và Brachiosaurus, một loài khủng long khác được đặt tên bởi đối thủ khoa học của Marsh, nhà cổ sinh vật học người Bỉ Pierre-Joseph van Beneden. Do sự nhầm lẫn giữa hai loài, các nhà cổ sinh vật học khẳng định rằng Brontosaurus là một sinh vật riêng biệt với Apatosaurus. Tuy nhiên, các nghiên cứu được tiến hành vào thế kỷ 20 đã tiết lộ rằng Brontosaurus thực chất là từ đồng nghĩa cấp dưới của Apatosaurus, dẫn đến việc Ủy ban quốc tế về danh pháp động vật học chính thức loại bỏ tên Brontosaurus vào năm 1975. Sự nhầm lẫn xung quanh nguồn gốc và nhãn hiệu của những loài khủng long này đã dẫn đến việc đặt tên và đổi tên hóa thạch một cách không cần thiết, gây ra tranh cãi và tranh luận trong cộng đồng khoa học trong hơn một thế kỷ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningkhủng long to ăn cây cối

namespace
Ví dụ:
  • The brontosaurus, also known as the long neck dinosaur, was a massive herbivore that roamed the earth during the Jurassic Period.

    Brontosaurus, còn được gọi là khủng long cổ dài, là loài động vật ăn cỏ khổng lồ lang thang trên trái đất vào kỷ Jura.

  • Despite its intimidating size, the brontosaurus was a peaceful creature that primarily fed on plants.

    Mặc dù có kích thước đáng sợ, khủng long brontosaurus là loài vật hiền lành, chủ yếu ăn thực vật.

  • The famous brontosaurus fossil known as "Big Betty" has fascinated scientists for over a century.

    Hóa thạch brontosaurus nổi tiếng được gọi là "Big Betty" đã làm say mê các nhà khoa học trong hơn một thế kỷ.

  • In the early 20th century, the name brontosaurus was coined to replace the outdated term brachiosaurus, which referred to a different dinosaur.

    Vào đầu thế kỷ 20, cái tên brontosaurus được đặt ra để thay thế cho thuật ngữ lỗi thời brachiosaurus, dùng để chỉ một loài khủng long khác.

  • The brontosaurus was one of the largest dinosaurs ever discovered, with some specimens weighing more than 20 tons.

    Brontosaurus là một trong những loài khủng long lớn nhất từng được phát hiện, một số mẫu vật nặng hơn 20 tấn.

  • Paleontologists have since found clues that suggest the brontosaurus may have evolved into the sauropod family, which includes giants like the Brachiosaurus and Diplodocus.

    Các nhà cổ sinh vật học từ đó đã tìm thấy những manh mối cho thấy brontosaurus có thể đã tiến hóa thành họ sauropod, bao gồm những loài khổng lồ như Brachiosaurus và Diplodocus.

  • The clay sculpture of a brontosaurus in the natural history museum captivates the young and old alike.

    Tác phẩm điêu khắc bằng đất sét hình khủng long bạo chúa trong bảo tàng lịch sử tự nhiên thu hút cả người già và trẻ nhỏ.

  • Recently, some scientists have argued that the term brontosaurus should be retired once again, as it is based on outdated scientific knowledge.

    Gần đây, một số nhà khoa học cho rằng thuật ngữ brontosaurus nên được loại bỏ một lần nữa vì nó dựa trên kiến ​​thức khoa học đã lỗi thời.

  • The brontosaurus was a truly wondrous beast that held many mysteries yet to be uncovered by modern science.

    Brontosaurus thực sự là một loài động vật kỳ diệu ẩn chứa nhiều điều bí ẩn mà khoa học hiện đại chưa khám phá được.

  • In a world where dinosaurs still roamed, the brontosaurus would undoubtedly be the most majestic and awe-inspiring of all.

    Trong một thế giới mà khủng long vẫn còn sinh sống, thì khủng long cổ dài chắc chắn sẽ là loài hùng vĩ và đáng kinh ngạc nhất.