Định nghĩa của từ brachiosaurus

brachiosaurusnoun

khủng long tay chân

/ˌbrækiəˈsɔːrəs//ˌbrækiəˈsɔːrəs/

Từ "brachiosaurus" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "brachios," có nghĩa là "arm" hoặc "giống cánh tay," và "saurus," có nghĩa là "lizard" hoặc "bò sát." Tên này được Othniel Charles Marsh, một nhà cổ sinh vật học người Mỹ, đặt cho chi khủng long sauropod này vào năm 1877. Marsh sử dụng tên này vì brachiosaurus có chân trước và tay dài bất thường, với chi trước dài hơn chi sau. Điều này khiến Marsh suy đoán rằng brachiosaurus sử dụng cánh tay dài của mình để nâng đỡ cơ thể và gặm các loại cây mọc cao. Ngày nay, chúng ta biết rằng brachiosaurus là một loài khủng long ăn cỏ sống vào cuối kỷ Jura, khoảng 155 đến 145 triệu năm trước. Mặc dù là một trong những loài khủng long nổi tiếng nhất, brachiosaurus thực chất là một chi đã tuyệt chủng!

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(động vật) thằn lằn tay (hoá thạch)

namespace
Ví dụ:
  • The brachiosaurus, a massive herbivore from the Jurassic era, could lift its long neck weighing up to 500 kilograms and reach leaves on tall trees.

    Brachiosaurus, một loài động vật ăn cỏ khổng lồ từ kỷ Jura, có thể nhấc chiếc cổ dài nặng tới 500 kg và với tới lá cây cao.

  • Brachiosaurus was one of the largest dinosaurs ever discovered, growing up to 82 feet (25 metersin length and weighing over 70 tons.

    Brachiosaurus là một trong những loài khủng long lớn nhất từng được phát hiện, dài tới 82 feet (25 mét) và nặng hơn 70 tấn.

  • Paleontologists have recently found a stunning fossil of a brachiosaurus in the Gobi Desert of Mongolia, which has revealed new insights into this majestic creature.

    Các nhà cổ sinh vật học gần đây đã tìm thấy một hóa thạch tuyệt đẹp của một loài khủng long brachiosaurus ở sa mạc Gobi của Mông Cổ, hé lộ những hiểu biết mới về loài sinh vật hùng vĩ này.

  • The brachiosaurus, with its impressive length of 80 feet and an illustrated neck of up to 40 feet, deserves a place in the Guinness World Records for having the world's longest neck.

    Loài Brachiosaurus, với chiều dài ấn tượng là 80 feet và chiếc cổ minh họa dài tới 40 feet, xứng đáng được ghi vào Kỷ lục Guinness thế giới vì có chiếc cổ dài nhất thế giới.

  • The brachiosaurus, with its less heavily built skeleton, relied heavily on its long neck to grasp high shrubs and reach leafy crowns, rather than consuming grass.

    Brachiosaurus, với bộ xương nhẹ hơn, chủ yếu dựa vào chiếc cổ dài để bám vào các bụi cây cao và với tới các tán lá, thay vì ăn cỏ.

  • Leaving behind intriguing evidence of these once-majestic beasts, brachiosaurs made their last appearance on earth around 130 million years ago.

    Để lại bằng chứng thú vị về loài thú hùng vĩ một thời này, loài khủng long Brachiosaur đã xuất hiện lần cuối trên trái đất vào khoảng 130 triệu năm trước.

  • Unlike the spinosaurus, brachiosaurs did not build elaborate nests or engage in complex social behaviors, as scientists presently understand these massive herbivores.

    Không giống như khủng long spinosaurus, khủng long brachiosaur không xây tổ phức tạp hay tham gia vào các hành vi xã hội phức tạp, theo cách các nhà khoa học hiện nay hiểu về loài động vật ăn cỏ khổng lồ này.

  • Known to have lived more than 140 million years ago, the brachiosaurus was the sole inhabitant of the world's largest land masses and flourished as the world's tallest creature in the Jurassic period.

    Được biết là đã sống cách đây hơn 140 triệu năm, loài brachiosaurus là cư dân duy nhất của vùng đất liền lớn nhất thế giới và phát triển mạnh mẽ như loài vật cao nhất thế giới vào kỷ Jura.

  • The largest and mightiest giant among herbivores, the brachiosaurus ruled supreme over the lush vegetation of its epoch with its colossal size.

    Là loài khổng lồ và hùng mạnh nhất trong số các loài ăn cỏ, loài brachiosaurus thống trị thảm thực vật tươi tốt vào thời đại của nó bằng kích thước khổng lồ của mình.

  • Despite their grandeur, the genus Brachiosaurus became extinct in the late Jurassic era, owing to natural selection or environmental shifts, and their legacy as a formidable creature exists only in scientific annals.

    Bất chấp sự hùng vĩ của mình, chi Brachiosaurus đã tuyệt chủng vào cuối kỷ Jura do quá trình chọn lọc tự nhiên hoặc sự thay đổi của môi trường, và di sản của chúng như một sinh vật đáng sợ chỉ còn tồn tại trong biên niên sử khoa học.