Định nghĩa của từ apatosaurus

apatosaurusnoun

khủng long apatosaurus

/əˌpætəˈsɔːrəs//əˌpætəˈsɔːrəs/

Loài khủng long Apatosaurus, trước đây được gọi là Brontosaurus, có tên bắt nguồn từ một từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "thằn lằn gian xảo" hoặc "bò sát gian xảo" (apatos), và từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là thằn lằn hoặc rồng (saurus). Lý do cho cái tên gây hiểu lầm này bắt nguồn từ một sự hiểu lầm vào cuối những năm 1800. Năm 1877, một nhóm do Othniel Charles Marsh đứng đầu đã đặt tên cho những phát hiện về một loài động vật ăn cỏ cổ dài, thân hình lớn là Apatosaurus, có nghĩa là "thằn lằn gian xảo" trong tiếng Hy Lạp. Marsh đặt tên cho loài này dựa trên niềm tin sai lầm rằng các hóa thạch mà ông tìm thấy thực sự là của Brontosaurus, một loài khủng long đã được nhà cổ sinh vật học người Anh Richard Owen đặt tên tiếng Latin. Marsh đã nhầm khi nghĩ rằng các hóa thạch mà ông tìm thấy không khớp với mô tả về Brontosaurus, khiến ông đặt cho chúng một cái tên mới. Tuy nhiên, nhiều năm sau, các chuyên gia đã xác định rằng loài mà Marsh gọi là Apatosaurus thực chất là một loài Brontosaurus khác, thường được gọi là Brontosaurus columbus. Để tránh nhầm lẫn thêm, vào năm 1905, các nhà khoa học thừa nhận rằng loài Brontosaurus ban đầu được Owen đặt tên khác với loài Apatosaurus được Marsh đặt tên, và phát hiện của Marsh được coi là một loài riêng biệt, riêng biệt, vẫn giữ nguyên tên của nó là Apatosaurus ajax. Tên khoa học Apatosaurus đã được giữ nguyên, khiến nó trở thành tên mà loài khủng long này vẫn được biết đến cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • During the Jurassic Period, the largest dinosaur in North America was the apatosaurus, which could grow up to 75 feet in length and weigh up to 50 tons.

    Trong Kỷ Jura, loài khủng long lớn nhất ở Bắc Mỹ là loài apatosaurus, có thể dài tới 75 feet và nặng tới 50 tấn.

  • Paleontologists have uncovered several fossils of apatosauruses in Colorado, providing insights into the behavior and habitat of these herbivores.

    Các nhà cổ sinh vật học đã phát hiện ra một số hóa thạch của loài khủng long Apatosaurus ở Colorado, cung cấp thông tin chi tiết về hành vi và môi trường sống của loài động vật ăn cỏ này.

  • The first apatosaurus discovered was initially thought to be a brontosaurus, but it was later renamed after a misunderstanding of its anatomy.

    Loài Apatosaurus đầu tiên được phát hiện ban đầu được cho là loài Brontosaurus, nhưng sau đó được đổi tên do hiểu lầm về giải phẫu của loài này.

  • Apatosauruses had long necks and tails, making them difficult targets for predators, and could consume up to 800 pounds of plants a day.

    Apatosaurus có cổ và đuôi dài, khiến chúng trở thành mục tiêu khó săn mồi và có thể tiêu thụ tới 800 pound thực vật mỗi ngày.

  • The apatosaurus is often portrayed in popular culture as the largest dinosaur, despite recent findings suggesting that some titanosaurs may have been larger.

    Trong văn hóa đại chúng, Apatosaurus thường được miêu tả là loài khủng long lớn nhất, mặc dù những phát hiện gần đây cho thấy một số loài Titanosaur có thể còn lớn hơn.

  • The discovery of an apatosaurus hatchling in Utah has shed light on the development and growth of these dinosaurs.

    Việc phát hiện ra một con khủng long Apatosaurus con ở Utah đã làm sáng tỏ quá trình phát triển và tăng trưởng của loài khủng long này.

  • The apatosaurus was a gentle giant, preferring to feed on foliage and avoid conflict with other dinosaurs.

    Apatosaurus là loài khủng long khổng lồ hiền lành, thích ăn lá cây và tránh xung đột với các loài khủng long khác.

  • The apatosaurus's, or brainiosaurus's, large head and eyes allowed it to have excellent vision, making it a skilled forager in its environment.

    Đầu và mắt lớn của loài apatosaurus, hay brainiosaurus, giúp chúng có thị lực tuyệt vời, trở thành loài kiếm ăn lành nghề trong môi trường sống của mình.

  • The apatosaurus's eggs were found to be larger than those of any other dinosaur, indicating its prowess as a reproductive species.

    Trứng của loài Apatosaurus được phát hiện lớn hơn trứng của bất kỳ loài khủng long nào khác, cho thấy khả năng sinh sản mạnh mẽ của loài này.

  • While apatosaurs are extinct, their presence in the fossil record provides a window into the world of the Jurassic era and the wonders of prehistoric life.

    Mặc dù khủng long apatosaur đã tuyệt chủng, sự hiện diện của chúng trong hồ sơ hóa thạch mở ra cánh cửa vào thế giới kỷ Jura và những điều kỳ diệu của cuộc sống thời tiền sử.

Từ, cụm từ liên quan