Định nghĩa của từ comprehensiveness

comprehensivenessnoun

tính toàn diện

/ˌkɒmprɪˈhensɪvnəs//ˌkɑːmprɪˈhensɪvnəs/

Từ "comprehensiveness" bắt nguồn từ tiếng Latin "comprehendere", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "hiểu". "Comprehensiveness" được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ness", biểu thị trạng thái hoặc phẩm chất. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, biểu thị trạng thái bao gồm hoặc bao gồm mọi thứ có liên quan. Ý nghĩa của nó phản ánh khái niệm cốt lõi là hiểu một điều gì đó một cách đầy đủ, nắm bắt mọi khía cạnh và sự phức tạp của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất bao hàm; tính chất toàn diện

meaningsự mau hiểu, sự sáng ý

namespace
Ví dụ:
  • The research report presented a high degree of comprehensiveness, covering all facets of the topic in detail.

    Báo cáo nghiên cứu trình bày có tính toàn diện cao, bao quát mọi khía cạnh của chủ đề một cách chi tiết.

  • The curriculum for the master's program demonstrated exceptional comprehensiveness, providing a well-rounded education in the field.

    Chương trình giảng dạy của chương trình thạc sĩ có tính toàn diện đặc biệt, cung cấp nền giáo dục toàn diện trong lĩnh vực này.

  • The software program boasted a comprehensive feature set, allowing for enhanced productivity and efficiency.

    Phần mềm này có bộ tính năng toàn diện, cho phép nâng cao năng suất và hiệu quả.

  • The company's product line offered unparalleled comprehensiveness, addressing a wide variety of customer needs.

    Dòng sản phẩm của công ty cung cấp tính toàn diện vô song, đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau của khách hàng.

  • The consultant's analysis was marked by its comprehensive approach, incorporating both quantitative and qualitative factors.

    Phân tích của chuyên gia tư vấn được đánh dấu bằng cách tiếp cận toàn diện, kết hợp cả yếu tố định lượng và định tính.

  • The legal agreement featured a thorough comprehensiveness, outlining all possible scenarios and contingencies.

    Thỏa thuận pháp lý này có tính toàn diện cao, nêu rõ tất cả các tình huống và tình huống bất trắc có thể xảy ra.

  • The training program showed remarkable comprehensiveness, catering to learners at all levels of expertise.

    Chương trình đào tạo cho thấy tính toàn diện đáng chú ý, đáp ứng nhu cầu của người học ở mọi trình độ chuyên môn.

  • The marketing plan exhibited exceptional comprehensiveness, incorporating strategies for various target audiences.

    Kế hoạch tiếp thị thể hiện tính toàn diện đặc biệt, kết hợp các chiến lược cho nhiều đối tượng mục tiêu khác nhau.

  • The training manual was commendable for its comprehensive nature, covering all the necessary details and procedures.

    Tài liệu hướng dẫn đào tạo được khen ngợi vì tính toàn diện của nó, bao gồm tất cả các chi tiết và quy trình cần thiết.

  • The coding guidelines presented a high level of comprehensiveness, detailing best practices and avoiding common errors.

    Hướng dẫn mã hóa có tính toàn diện cao, nêu chi tiết các biện pháp thực hành tốt nhất và tránh các lỗi thường gặp.