danh từ
sự xây tường
(kiến trúc) vật liệu xây tường; tường vách
xây tường
/ˈwɔːlɪŋ//ˈwɔːlɪŋ/Từ "walling" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "weallan", có nghĩa là "xây tường". Từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại "waling" và cuối cùng thành tiếng Anh hiện đại "walling." Động từ "to wall", là dạng đơn giản hơn của "walling," lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh viết vào thế kỷ 14. Ban đầu, nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh xây tường. Ý nghĩa của "walling" đã mở rộng theo thời gian. Mặc dù nó vẫn ám chỉ hành động xây tường, nhưng nó cũng có hàm ý rộng hơn. Ví dụ, trong nghề làm vườn, "walling" ám chỉ việc trồng cây hoặc cây bụi gần nhau để tạo thành rào chắn hoặc bức tường sống. Ngoài ra, "walling" đôi khi được dùng để mô tả các hoạt động liên quan đến việc phủ bề mặt bằng các vật liệu như thạch cao hoặc gạch lát. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "walling" cũng có liên quan tiêu cực. Cụ thể, "walling off" ám chỉ việc cô lập hoặc loại trừ ai đó hoặc vật gì đó. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20. Bất chấp những phát triển sau này, nguồn gốc từ nguyên của "walling" vẫn bắt nguồn từ nghĩa ban đầu của nó là xây tường. Trong nhiều thế kỷ, từ này vẫn được sử dụng phổ biến vì nó giống với nguồn gốc của nó và vì nó vẫn tiếp tục có những ứng dụng thực tế trong cuộc sống hàng ngày.
danh từ
sự xây tường
(kiến trúc) vật liệu xây tường; tường vách
material from which a wall is built
vật liệu dùng để xây tường
tường đá
the act or skill of building a wall or walls
hành động hoặc kỹ năng xây dựng một bức tường hoặc nhiều bức tường
một công ty làm lát đá và ốp tường
All matches