Định nghĩa của từ bowling green

bowling greennoun

sân chơi bowling

/ˈbəʊlɪŋ ɡriːn//ˈbəʊlɪŋ ɡriːn/

Cụm từ "bowling green" có nguồn gốc từ Anh vào thế kỷ 16 để mô tả một loại bãi cỏ được cắt tỉa cẩn thận và được sử dụng nhiều cho trò chơi bowling trên bãi cỏ. Thuật ngữ "bowling" dùng để chỉ hành động lăn một quả bóng nhỏ, hay "bát", càng gần một vật thể mục tiêu càng tốt, được gọi là "jack" trong trò chơi này. Bề mặt xanh mà trò chơi này được chơi theo truyền thống được gọi là bãi bowling, là một khu vực được bảo dưỡng đặc biệt và nhẵn đều, thường có hình bầu dục hoặc hình chữ nhật. Theo thời gian, bowling ngày càng trở nên phổ biến ở Anh và thuật ngữ "bowling green" bắt đầu gắn liền với những không gian ngoài trời được bảo dưỡng cẩn thận dành riêng cho môn thể thao này. Ngày nay, bãi bowling có thể được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới, từ các câu lạc bộ tư nhân đến các công viên công cộng và chúng vẫn tiếp tục là thiên đường cho những người đam mê trò chơi có từ nhiều thế kỷ này.

namespace
Ví dụ:
  • The bowling green at the local club was perfectly manicured with emerald-green grass, lending it an idyllic charm.

    Sân chơi bowling tại câu lạc bộ địa phương được cắt tỉa hoàn hảo bằng thảm cỏ xanh ngọc lục bảo, mang đến cho nơi đây vẻ quyến rũ bình dị.

  • The bowling green was closed for maintenance, so the regulars had to make do with putting on the nearby golf course.

    Sân chơi bowling đã đóng cửa để bảo trì nên những người thường xuyên chơi phải chơi ở sân golf gần đó.

  • As I strolled across the bowling green, the sound of balls being rolled echoed throughout the peaceful verdant surroundings.

    Khi tôi đi dạo qua bãi chơi bowling, âm thanh của những quả bóng lăn vang vọng khắp không gian xanh tươi yên bình xung quanh.

  • The acquisition of new bowling greens will help expand the sport's popularity, which is steadily increasing around the world.

    Việc mua thêm sân chơi bowling mới sẽ giúp mở rộng sự phổ biến của môn thể thao này, vốn đang ngày càng gia tăng trên toàn thế giới.

  • The bowling green will be frozen over for Christmas, transforming it into an ice rink for festive indoor activities.

    Sân chơi bowling sẽ được đóng băng vào dịp Giáng sinh, biến nơi này thành sân trượt băng phục vụ các hoạt động lễ hội trong nhà.

  • During the summer months, the bowling green became a bustling hub of activity, with members vying for practice sessions and friendly tournaments.

    Trong những tháng mùa hè, sân chơi bowling trở thành trung tâm hoạt động nhộn nhịp với các thành viên tranh tài trong các buổi tập luyện và giải đấu giao hữu.

  • The bowling green was sprayed with water to help the grass grow thick and lush, perfect for steering the bowling balls into the house.

    Sân chơi bowling được phun nước để giúp cỏ mọc dày và tươi tốt, hoàn hảo để điều khiển bóng bowling vào nhà.

  • The new bowling green featured precise markings on the ground, making the game more visually pleasing and comprehensible for novice bowlers.

    Sân chơi bowling mới có các vạch đánh dấu chính xác trên mặt đất, giúp trò chơi trở nên đẹp mắt hơn và dễ hiểu hơn đối với những người mới chơi.

  • The bowling green's trimmed hedges and colorful flowers added a touch of elegance and sophistication to the idyllic landscape.

    Những hàng rào được cắt tỉa cẩn thận và những bông hoa đầy màu sắc trên sân bowling tạo thêm nét thanh lịch và tinh tế cho quang cảnh bình dị.

  • The bowling green's pristine surroundings presented an impression of serene beauty, making it a welcoming place to practice the ancient art of bowling.

    Khung cảnh nguyên sơ của sân bowling mang đến ấn tượng về vẻ đẹp thanh bình, khiến nơi đây trở thành nơi lý tưởng để luyện tập môn nghệ thuật bowling cổ xưa.