Định nghĩa của từ croquet

croquetnoun

chơi croquet

/ˈkrəʊkeɪ//krəʊˈkeɪ/

Từ "croquet" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp "croquettes," có nghĩa là "những quả bóng nhỏ". Trò chơi croquet như chúng ta biết ngày nay, với vồ và wicket, có nguồn gốc từ Anh vào thế kỷ 19 như một phiên bản cải biên của một trò chơi khác của Pháp có tên là "pall-mall". Pall-mall, cũng bao gồm việc đánh bóng bằng vồ, rất phổ biến ở Pháp vào thời Trung cổ. Tuy nhiên, đến thế kỷ 16, trò chơi này đã phát triển thành một phiên bản gọi là jeu de mail, bao gồm việc đánh bóng qua một loạt các cọc gỗ gọi là quilles. Trò chơi của Pháp này sau đó đã được những người lính trở về từ Chiến tranh Napoleon mang đến Anh. Ở Anh, trò chơi đã được cải biên và chuyển thành croquet, với việc bổ sung thêm các wicket và mục tiêu là đánh bóng qua chúng. Trò chơi croquet đầu tiên được ghi chép lại là vào năm 1852, và trò chơi hiện đại, với các quy tắc và thiết bị liên quan, được thành lập vào năm 1868. Tuy nhiên, từ "croquettes," có nghĩa hoàn toàn khác trong ẩm thực Pháp. Croquettes là đồ ăn nhẹ hoặc món khai vị nhỏ, thường có nhân là thịt, pho mát hoặc rau, được phủ vụn bánh mì và chiên. Những chiếc croquettes này không liên quan gì đến trò chơi croquet.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thể dục,thể thao) crôkê, bóng vồ

namespace
Ví dụ:
  • Last weekend, I spent the afternoon playing a leisurely game of croquet with my friends in the park.

    Cuối tuần trước, tôi đã dành buổi chiều để chơi trò đánh bóng gỗ nhàn nhã với bạn bè trong công viên.

  • The croquet tournament at the country club was fiercely competitive, with each player determined to make a perfect shot.

    Giải đấu croquet tại câu lạc bộ đồng quê diễn ra vô cùng khốc liệt, mỗi người chơi đều quyết tâm thực hiện một cú đánh hoàn hảo.

  • The croquet court in the backyard of the old Victorian mansion was overgrown with weeds, but the intricate wooden hoops still stood tall.

    Sân chơi croquet ở sân sau của ngôi biệt thự cổ thời Victoria đã mọc đầy cỏ dại, nhưng những chiếc vòng gỗ tinh xảo vẫn đứng sừng sững.

  • After a long day of work, I relaxed by practicing my croquet swing in the garden, trying to perfect my technique.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi thư giãn bằng cách tập đánh bóng croquet trong vườn, cố gắng hoàn thiện kỹ thuật của mình.

  • My grandmother taught me how to play croquet when I was a child, and it remains one of my favorite pastimes to this day.

    Bà tôi đã dạy tôi chơi croquet khi tôi còn nhỏ, và cho đến tận ngày nay, đây vẫn là một trong những trò tiêu khiển yêu thích của tôi.

  • The croquet players on the television screen moved their mallets with such agility, it was a sight to behold.

    Những người chơi croquet trên màn hình tivi di chuyển những chiếc vồ của họ một cách nhanh nhẹn đến nỗi trông thật đáng kinh ngạc.

  • I'm looking forward to the annual croquet competition at the garden party, as it's always a lovely opportunity to dress up and socialize.

    Tôi rất mong chờ cuộc thi đánh bóng croquet thường niên tại bữa tiệc ngoài vườn, vì đây luôn là cơ hội tuyệt vời để ăn mặc đẹp và giao lưu.

  • The croquet set my grandfather left me in his will has brought back many fond memories of summer afternoons spent on the garden lawn.

    Bộ đồ chơi croquet mà ông tôi để lại cho tôi trong di chúc đã gợi lại cho tôi nhiều kỷ niệm đẹp về những buổi chiều hè trên bãi cỏ trong vườn.

  • The hotel we're staying at has a beautiful croquet court, making it the perfect spot for afternoon tea and lawn games.

    Khách sạn chúng tôi ở có một sân chơi croquet tuyệt đẹp, là địa điểm lý tưởng để thưởng thức trà chiều và chơi trò chơi trên bãi cỏ.

  • I never would have thought croquet could be such a thrilling spectator sport, but the championship match between the Australian and New Zealand teams was absolutely tense.

    Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng croquet lại là môn thể thao thu hút nhiều khán giả đến vậy, nhưng trận chung kết giữa đội Úc và đội New Zealand thực sự căng thẳng.