Định nghĩa của từ bouillon cube

bouillon cubenoun

khối cổ

/ˈbuːjɒn kjuːb//ˈbuːjɑːn kjuːb/

Từ "bouillon" bắt nguồn từ tiếng Pháp có nghĩa là "broth" hoặc "nước dùng thịt bò". Viên bouillon, còn được gọi là viên bouillon gà, là những viên rắn nhỏ mất nước hòa tan trong nước nóng để tạo thành nước dùng nhanh và có hương vị. Các viên bouillon thường chứa nước, muối, chiết xuất thịt bò hoặc thịt gà, chiết xuất thực vật và đôi khi là hương vị nhân tạo và chất bảo quản. Phát minh ra viên bouillon được ghi nhận là của một nhà hóa học người Bỉ tên là Josephe Liegeois, người đã tạo ra chúng vào những năm 1900 như một sự thay thế tiện lợi và dễ mang theo hơn cho nước dùng truyền thống. Chúng lần đầu tiên được giới thiệu tại Pháp dưới tên thương hiệu "Cubetti di Bovolo", có nghĩa là "viên thịt bò" trong tiếng Ý. Ngày nay, viên bouillon rất phổ biến trong các nhà bếp trên khắp thế giới, đặc biệt là trong súp, món hầm và nước sốt.

namespace
Ví dụ:
  • To add flavor to the soup, I added a bouillon cube to the pot while cooking.

    Để tăng thêm hương vị cho súp, tôi cho thêm một viên súp vào nồi trong khi nấu.

  • I brewed a tight broth by dissolving a bouillon cube in hot water.

    Tôi nấu nước dùng đặc bằng cách hòa tan một viên súp trong nước nóng.

  • The bouillon cube dissolved easily in the hot water, creating a rich and flavorful broth for my risotto.

    Viên súp dễ dàng tan trong nước nóng, tạo nên nước dùng đậm đà và thơm ngon cho món risotto của tôi.

  • I use bouillon cubes to make quick and easy sauces for my pasta dishes.

    Tôi sử dụng viên súp để làm nước sốt nhanh và dễ cho các món mì ống của mình.

  • To give my beef stir-fry an umami-packed boost, I added a bouillon cube to the pan.

    Để tăng thêm hương vị umami cho món thịt bò xào, tôi cho thêm một viên súp vào chảo.

  • I simmered the vegetables in beef broth made from dissolving a bouillon cube in hot water.

    Tôi ninh rau trong nước dùng thịt bò được làm bằng cách hòa tan viên súp trong nước nóng.

  • Bouillon cubes are a great alternative for making broth and stock without the fuss of simmering bones and vegetables for hours.

    Viên súp là một lựa chọn thay thế tuyệt vời để nấu nước dùng mà không cần phải ninh xương và rau trong nhiều giờ.

  • Next time I make potato soup, I'll remember to add a bouillon cube for extra depth of flavor.

    Lần tới khi nấu súp khoai tây, tôi sẽ nhớ thêm một viên súp để hương vị đậm đà hơn.

  • With a bouillon cube, I was able to elevate the flavor of my roasted vegetables.

    Với một viên súp, tôi có thể tăng thêm hương vị cho món rau nướng của mình.

  • Bouillon cubes are a staple in my pantry, as they're easy to store and yield rich flavors for many dishes.

    Viên súp là thực phẩm chủ yếu trong tủ đựng thức ăn của tôi vì chúng dễ bảo quản và mang lại hương vị đậm đà cho nhiều món ăn.