Định nghĩa của từ boot out

boot outphrasal verb

khởi động ra

////

Nguồn gốc của cụm từ "boot out" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, khi "boot" ám chỉ cụ thể đến đôi ủng da nặng mà thợ mỏ than mang trong khi làm việc. Ở một số mỏ, thợ mỏ được yêu cầu phải tháo ủng trước khi rời khỏi đường hầm ngầm khi kết thúc ca làm việc để tránh bụi bẩn và mảnh vụn phát tán. Ban đầu, từ "boot" gắn liền với nhiệm vụ này và được sử dụng như một động từ, với "boot out" được tạo ra để chỉ việc cưỡng bức di dời một cái gì đó hoặc một ai đó. Đến cuối thế kỷ 19, "boot out" đã có được ý nghĩa hiện đại của nó, ám chỉ việc trục xuất hoặc trục xuất cưỡng bức một người hoặc một nhóm người khỏi một địa điểm hoặc tổ chức. Việc sử dụng "boot" trong bối cảnh này đã mở rộng ra ngoài nguồn gốc khai thác than của nó, thường được thay thế bằng các thuật ngữ hiện đại hơn như "đuổi ra" hoặc "trục xuất", nhưng cụm từ "boot out" vẫn được sử dụng, đặc biệt là ở một số khu vực hoặc bối cảnh nhất định. Tóm lại, "boot out" ban đầu ám chỉ hành động cởi giày của công nhân mỏ than vào cuối ca làm việc của họ, và đã phát triển theo thời gian để biểu thị hành động dùng vũ lực đưa người hoặc đồ vật ra khỏi một địa điểm hoặc tình huống.

namespace
Ví dụ:
  • The coach booted out three underperforming players from the team after their disappointing performance in the last game.

    Huấn luyện viên đã đuổi ba cầu thủ chơi kém ra khỏi đội sau màn trình diễn đáng thất vọng của họ ở trận đấu trước.

  • The landlord was forced to boot out the tenants who failed to pay the rent for three months.

    Chủ nhà buộc phải đuổi những người thuê nhà không trả tiền thuê nhà trong ba tháng.

  • The new manager has been given the task of bootin' out the establish's unruly regulars who cause a disturbance on a weekly basis.

    Người quản lý mới được giao nhiệm vụ đuổi những khách quen thường xuyên gây mất trật tự của quán ra khỏi quán.

  • The government bootied out the diplomatic delegation when they refused to cooperate in the investigation.

    Chính phủ đã trục xuất phái đoàn ngoại giao khi họ từ chối hợp tác điều tra.

  • After several complaints of noise and nuisance, the neighbors had to boot out the college students from their party.

    Sau nhiều lần phàn nàn về tiếng ồn và sự phiền toái, hàng xóm đã phải đuổi những sinh viên đại học ra khỏi bữa tiệc.

  • The principal booted out the unruly student from the school premises for violating the academic dress code.

    Hiệu trưởng đã đuổi học sinh hư hỏng đó ra khỏi khuôn viên trường vì vi phạm quy định về trang phục học tập.

  • The board of directors booted out the CEO over misuse of funds.

    Hội đồng quản trị đã đuổi CEO ra khỏi công ty vì sử dụng sai mục đích tiền quỹ.

  • The company bootied out the vendor who failed to deliver the ordered goods on time.

    Công ty đã đuổi nhà cung cấp không giao hàng đúng hạn.

  • The jury had no option but to boot out the accused from the trial as the circumstances against him were overwhelming.

    Hội đồng xét xử không còn lựa chọn nào khác ngoài việc đuổi bị cáo ra khỏi phiên tòa vì hoàn cảnh bất lợi cho bị cáo là quá lớn.

  • The police booted out five unruly homeless individuals from the public place they were occupying.

    Cảnh sát đã đuổi năm người vô gia cư hung hãn ra khỏi nơi công cộng mà họ đang chiếm giữ.