Định nghĩa của từ osteoporosis

osteoporosisnoun

Loãng xương

/ˌɒstiəʊpəˈrəʊsɪs//ˌɑːstiəʊpəˈrəʊsɪs/

Thuật ngữ "osteoporosis" bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp: "osteo" có nghĩa là xương và "porosis" có nghĩa là xốp. Độ xốp đề cập đến sự hình thành các lỗ nhỏ và khoảng trống trong cấu trúc bên trong của mô xương. Trong bệnh loãng xương, quá trình tái tạo xương, bao gồm phá vỡ và tái tạo mô xương, trở nên mất cân bằng, dẫn đến mất khối lượng xương ròng theo thời gian. Do đó, xương trở nên giòn hơn và dễ gãy hơn, đặc biệt là ở hông, cột sống và cổ tay. Loãng xương là mối quan tâm đáng kể về sức khỏe cộng đồng, đặc biệt là ở người lớn tuổi, vì bệnh thường không được phát hiện cho đến khi xảy ra gãy xương. Phòng ngừa và kiểm soát loãng xương bao gồm sự kết hợp của việc thay đổi lối sống, chẳng hạn như bổ sung đủ canxi và vitamin D, tập thể dục chịu lực thường xuyên, tránh hút thuốc và uống quá nhiều rượu, và dùng thuốc ở một số nhóm dân số có nguy cơ gãy xương cao.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningchứng loãng xương

namespace
Ví dụ:
  • Emily was diagnosed with osteoporosis after a routine bone density test revealed that her bones had become weak and brittle.

    Emily được chẩn đoán mắc bệnh loãng xương sau khi xét nghiệm mật độ xương định kỳ cho thấy xương của cô trở nên yếu và giòn.

  • Karen's osteoporosis made it difficult for her to stand up straight and caused her pain in her spine.

    Bệnh loãng xương khiến Karen khó có thể đứng thẳng và gây đau cột sống.

  • Tom's doctor recommended a prescription medication to help prevent further bone loss in his case of osteoporosis.

    Bác sĩ của Tom đã kê đơn thuốc để giúp ngăn ngừa tình trạng mất xương thêm trong trường hợp loãng xương của anh.

  • Lila's mother, who had osteoporosis, instilled in her the importance of getting enough calcium and vitamin D to keep her bones strong.

    Mẹ của Lila, người bị loãng xương, đã truyền đạt cho cô tầm quan trọng của việc bổ sung đủ canxi và vitamin D để giữ cho xương chắc khỏe.

  • The elderly resident in the nursing home complained of osteoporosis-induced back pain, which impaired her mobility and independence.

    Người cao tuổi sống tại viện dưỡng lão phàn nàn về chứng đau lưng do loãng xương, làm giảm khả năng vận động và khả năng tự lập của bà.

  • Erin, who had experienced menopause, was advised to supplement her diet with calcium and maintain a healthy weight to prevent osteoporosis.

    Erin, người đã trải qua thời kỳ mãn kinh, được khuyên nên bổ sung canxi vào chế độ ăn uống và duy trì cân nặng hợp lý để ngăn ngừa loãng xương.

  • The study found that people with a family history of osteoporosis were more susceptible to the condition.

    Nghiên cứu phát hiện ra rằng những người có tiền sử gia đình mắc bệnh loãng xương dễ mắc bệnh này hơn.

  • Richard's osteoporosis led him to avoid high-impact activities like running and instead participate in low-impact exercises like cycling and swimming.

    Bệnh loãng xương của Richard khiến ông phải tránh các hoạt động có tác động mạnh như chạy và thay vào đó tham gia các bài tập tác động thấp như đạp xe và bơi lội.

  • As osteoporosis is often called the "silent disease," Julie learned that it's crucial to pay attention to warning signs such as recurring bone fractures.

    Vì bệnh loãng xương thường được gọi là "căn bệnh thầm lặng", Julie biết rằng điều quan trọng là phải chú ý đến các dấu hiệu cảnh báo như gãy xương tái phát.

  • Testing positive for low bone density, Sarah was put on a treatment plan of medication and lifestyle interventions to reduce her risk of developing osteoporosis.

    Có kết quả xét nghiệm dương tính với mật độ xương thấp, Sarah được đưa vào phác đồ điều trị bằng thuốc và can thiệp vào lối sống để giảm nguy cơ mắc bệnh loãng xương.

Từ, cụm từ liên quan

All matches