Định nghĩa của từ bone idle

bone idleadjective

xương nhàn rỗi

/ˌbəʊn ˈaɪdl//ˌbəʊn ˈaɪdl/

Cụm từ "bone idle" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 ở Anh và thường được sử dụng trong phương ngữ của tầng lớp lao động ở East End của London. Ban đầu, cụm từ này được dùng để mô tả một người hoàn toàn lười biếng hoặc lãng phí thời gian, đến mức họ "nhàn rỗi như một khúc xương". Điều này có nghĩa là họ bất động và không có năng suất như một khúc xương, có thể nằm im trong cơ thể trong một thời gian dài. Cụm từ này trở nên phổ biến trong thời đại Victoria khi có nhu cầu phân biệt giữa những người thực sự thất nghiệp và những người lao động khỏe mạnh chỉ đơn giản là chọn không làm việc. Mặc dù ý nghĩa ban đầu của "bone idle" đã mất đi một số ý nghĩa ngôn ngữ theo thời gian, nhưng nó vẫn là một thuật ngữ đầy màu sắc và gợi cảm trong tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • John has been bone idle all morning, refusing to get out of bed or do any chores.

    John đã lười biếng suốt buổi sáng, từ chối ra khỏi giường hoặc làm bất cứ việc gì.

  • The dog seemed bone idle when we took him for a walk, refusing to move faster than a crawl.

    Con chó có vẻ lười biếng khi chúng tôi dắt nó đi dạo, nó nhất quyết không chịu di chuyển nhanh hơn tốc độ bò.

  • Sarah's teenage brother is completely bone idle, spending all his time playing video games and avoiding any work or responsibilities.

    Cậu em trai tuổi teen của Sarah hoàn toàn lười biếng, dành toàn bộ thời gian để chơi trò chơi điện tử và trốn tránh mọi công việc hoặc trách nhiệm.

  • Tom's lazy coworker has been bone idle at work, barely meeting his quotas and causing delays in project deadlines.

    Người đồng nghiệp lười biếng của Tom đã lười biếng hoàn toàn ở nơi làm việc, hầu như không hoàn thành chỉ tiêu và gây ra sự chậm trễ trong thời hạn dự án.

  • Jane's bone idle husband has been lounging on the sofa all weekend, watching TV and rarely contributing to household tasks.

    Ông chồng lười biếng của Jane đã nằm dài trên ghế sofa suốt cả tuần, xem TV và hiếm khi tham gia vào các công việc gia đình.

  • The students in the back of the classroom have been bone idle, failing to answer questions and appearing disinterested in the lesson.

    Những học sinh ở phía sau lớp học rất lười biếng, không trả lời câu hỏi và tỏ ra không hứng thú với bài học.

  • The construction workers on the site appeared bone idle as they ate lunch, barely moving and seemingly unbothered by the work they were supposed to be doing.

    Những công nhân xây dựng trên công trường có vẻ rất nhàn rỗi khi ăn trưa, hầu như không di chuyển và dường như không bận tâm đến công việc mà họ phải làm.

  • The lazy employee was caught being bone idle by the boss, who demanded an immediate explanation.

    Nhân viên lười biếng đã bị ông chủ phát hiện đang lười biếng và yêu cầu phải giải thích ngay lập tức.

  • The bone idle volunteer at the charity event failed to arrive, leaving his fellow helpers to cover his duties.

    Tình nguyện viên nhàn rỗi tại sự kiện từ thiện đã không đến, khiến những người giúp đỡ khác phải đảm nhiệm nhiệm vụ của anh.

  • The bone idle athlete skipped practices for weeks, putting his team in danger of losing important matches due to lack of preparation.

    Vận động viên lười biếng này đã bỏ tập luyện trong nhiều tuần, khiến đội của anh có nguy cơ thua các trận đấu quan trọng do thiếu sự chuẩn bị.